Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 06 chủ đề ngày cuối tuần
 무슨: gì
 어떤: thế nào
 어느: nào
 등산하다: leo núi
 영화를 보다: xem phim
 운동하다: luyện tập thể thao, vận động
 여행하다: du lịch (하다)
 쇼핑하다: mua sắm
 수영하다: bơi lội (하다)
 쉬다: nghỉ, nghỉ ngơi
 외식하다: ăn ngoài
 친구를 만나다: gặp bạn
 산책하다: đi dạo
 소풍가다: đi dã ngoại
 책을 읽다: đọc sách
 가수: ca sĩ
 갈비: món Galbi (sườn nướng)
 개: con chó
 고양이: con mèo
 골프: môn đánh gôn
 공포 영화: phim kinh dị
 과일: hoa quả
 김밥: món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
 나무: cây
 낚시: câu cá
 농구: bóng rổ
 동물: động vật
 드라마: phim truyện, phim truyền hình
 딸기: quả dâu
 라면: mì gói
 모자: mũ, nón
 바다: biển
 바지: quần
 배: quả lê
 배구: bóng chuyền
 보내다: trải qua
 불고기: món Bulgogi
 비빔밥: món Bibimbap (cơm trộn)
 빨래하다: giặt đồ
 새: chim
 선물: quà tặng
 싫어하다: ghét
 액션 영화: phim hành động
 야구: bóng chày
 요리하다: nấu ăn
 일찍: sớm
 축구: bóng đá
 춤을 추다: nhảy múa
 치다: đánh, chơi (thể thao)
 치마: váy
 테니스: quần vợt, tennis
 포도: quả nho
 피곤하다: mệt nhọc