Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 05 chủ đề thói quen hàng ngày
 오전: buổi sáng (ᄋ)
 오후: buổi chiều ( ᄋ)
 낮: ban ngày
 밤: ban đêm
 아침: sáng (아)
 점심: trưa
 저녁: tối (ᄌ)
 새벽: sáng sớm
 시: giờ
 분: phút
 초: giây
 일어나다: thức dậy
 이를 닦다: đánh răng
 세수하다: rửa mặt
 읽다: đọc
 보다: nhìn, xem
 다니다: đi lại (có tính thường xuyên)
 배우다: học (ᄇ)
 숙제하다: làm bài tập
 청소하다: dọn vệ sinh
 목욕하다: tắm
 출근하다: đi làm (하다)
 퇴근하다: tan tầm
 시작하다: bắt đầu
 끝나다: xong, kết thúc
 자다: ngủ
 겨울: mùa đông
 고향: quê hương
 공항: sân bay
 날: ngày (ᄂ)
 남자: nam giới
 노래방: quán karaoke
 받다: nhận
 밥: cơm
 부모님: bố mẹ
 수업: giờ học, buổi học
 수영: bơi lội
 시험을 보다: thi
 여자: phụ nữ
 영문과: khoa Ngữ văn Anh
 영어: tiếng Anh
 운전하다: lái xe
 인터넷: Internet
 일기: nhật kí
 집: nhà
 출근: đi làm
 출발하다: xuất phát
 후: sau, sau khi
 회사: công ty
 회의: họp, hội nghị
 PC방: dịch vụ vi tính, quán internet