Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 30 công việc và môi trường công sở
 구직: tìm việc
 구인: tuyển người
 적성: năng khiếu, năng lực, khả năng
 지원서: đơn xin việc
 제출 서류: hồ sơ nộp
 전형 방법: phương pháp xét tuyển
 원서 마감: hạn nộp đơn
 서류 전형: sự xét tuyển hồ sơ
 면접: phỏng vấn
 실기 시험: thi kĩ năng, thi thực hành
 이력서: lý lịch
 자기소개서: bài tự giới thiệu
 근무: làm việc
 승진: thăng chức
 야근: làm ca đêm
 외근: làm việc ở bên ngoài công ty
 결근: không đi làm
 출장: đi công tác
 브리핑: lời chỉ dẫn
 업무 보고: báo cáo công việc
 업무 처리: xử lý công việc
 근속 연수: số năm liên tục làm việc
 호봉: bậc lương
 연봉제: chế độ lương theo năm
 첨단 과학 종사자: người làm trong lĩnh vực khoa học công nghệ cao
 생명공학 전문가: chuyên gia công nghệ sinh học
 사회복지사: công ty phúc lợi xã hội
 상담 전문가: chuyên gia tư vấn
 항공기 정비원: nhân viên bảo trì máy bay
 컴퓨터 보안 전문가: chuyên gia bảo mật máy tính
 브랜드 관리사: nhà quản lý thương hiệu
 마케팅 전문가: chuyên gia tiếp thị
 실버시티: người trông nom người già
 경영 컨설턴트: nhà tư vấn kinh doanh
 투자 분석가: nhà phân tích đầu tư
 금융 자산 운용가: nhà quản lý tài sản tiền tệ
 취업 정보: thông tin việc làm, thông tin tuyển dụng
 취업 전략: chiến lược tìm việc làm
 어학 인증서: bằng ngoại ngữ
 인턴십: việc thực tập
 자기 관리: quản lý bản thân
 스펙을 쌓다: tích luỹ minh chứng
 포트폴리오: bộ hồ sơ
 자격증: bằng cấp
 창의 인재: nhân tài sáng tạo
 간단 명료: súc tích, ngắn gọn
 고갈: sự cạn kiệt, sự suy giảm
 고령화: sự lão hóa, già hóa
 고시원: Gosiwon, nơi ở để học thi
 공모전: cuộc thi, hội thi, cuộc trưng bày
 글로벌 시대: thời đại toàn cầu
 공인 인증 영어 시험: kì thi công nhận năng lực tiếng Anh
 답변: câu trả lời
 말끝을 흐리다: phần cuối câu bị nói không rõ, phần cuối câu bị nói khó nghe
 매출: doanh số bán hàng
 무역 박람회: cuộc triển lãm thương mại
 봉사 동아리: câu lạc bộ tình nguyện
 비전: triển vọng
 사회적 지명도: mức độ được biết đến về mặt xã hội
 시니어 컨설턴트: nhà tư vấn cao cấp
 심층 토론: sự thảo luận chuyên sâu
 어투: phong cách nói, giọng nói
 업무량: lượng công việc
 웰스 매니저: (wealth manager) tư vấn đầu tư quản lý tài chính
 유망 직업군: nhóm công việc có triển vọng
 일쑤이다: phổ biến, thông thường
 직무 발전성: khả năng phát triển của vị trí công việc
 직업 안정성: tính ổn định của công việc
 진솔한: thẳng thắng, ngay thẳng
 창의적: mang tính sáng tạo
 포부: nguyện vọng, kế hoạch
 행정고시: cuộc thi công chức cao cấp