Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 29 từ vựng vẫn đề xã hội hiện đại
 정규직: lao động thuộc biên chế, lao động chính quy
 비정규직: lao động ngoài biên chế, lao động phi chính quy
 계약직: lao động theo hợp đồng
 고용하다: tuyển dụng
 해고하다: sa thải
 취업난: vấn nạn thất nghiệp
 노숙자: người vô gia cư
 실업률: tỷ lệ thất nghiệp
 고용 보험: bảo hiểm thất nghiệp
 강력 범죄: tội phạm bạo lực
 보이스 피싱: lừa đảo qua điện thoại
 사기범: tội phạm lừa đảo
 범죄를 저지르다: gây nên tội
 돈을 가로채다: trộm tiền
 사기를 치다: lừa đảo
 사칭하다: mạo danh
 가해자: người tấn công, người gây hại
 피해자: người bị hại
 계층: tầng lớp xã hội, giai cấp
 세대: thế hệ
 선입견: thành kiến, định kiến
 편견: thành kiến, thiên vị
 종교 갈등: mâu thuẫn tôn giáo
 세대 갈등: mâu thuẫn thế hệ
 시위를 하다: biểu tình
 소외되다: bị xa lánh, bị cô lập
 따돌림을 당하다: bị khai trừ, bị tẩy chay
 사회적 약자: người dân nghèo, người yếu thế trong xã hội
 사회적 소수자: người thiểu số trong xã hội, một số ít người
 취약 계층: nhóm người yếu (không đủ sức khỏe để làm việc)
 저소득층: tầng lớp thu nhập thấp
 임금 격차: sự chênh lệch lương
 사회적 편견: định kiến xã hội
 사회통합: sự hợp nhất xã hội
 저출산고령화 사회: xã hội già hóa với tỷ lệ sinh giảm
 최저임금제도: chế độ tiền lương tối thiểu
 사회적 기업: doanh nghiệp mang tính xã hội
 사회보장제도: chế độ đảm bảo xã hội
 복지 정책: chính sách phúc lợi
 물질만능주의: chủ nghĩa vật chất vạn năng
 나눔 운동: phong trào chia sẻ, cuộc vận động chia sẻ
 기업 윤리: đạo đức doanh nghiệp
 사회공헌기금: quỹ cống hiến xã hội
 가로채다: giành lấy, nắm lấy
 간과하다: phớt lờ, vô tâm
 감량시키다: giảm cân
 감면: sự cắt giảm
 감수하다: chịu đựng
 개인주의: chủ nghĩa cá nhân
 걸음마: bước đầu
 고도 비만: sự béo phì cao độ
 고용 창출: sự tạo việc làm
 고질적: sự cố hữu, tính cố hữu, sự ăn sâu
 공채: sự tuyển mộ rộng rãi
 과밀: sự tập trung đông đúc
 과잉보호: sự bảo hộ quá mức
 굳이: một cách ngoan cố, một cách cứng nhắc
 꺼려하다: lánh xa, tách rời
 내몰리다: bị đẩy ra, bị tống ra
 내분비적: nội tiết tố
 다급해지다: trở nên cấp bách
 독거노인: người già neo đơn
 동서고금: đông tây kim cổ
 모색하다: tìm kiếm
 무기력하다: hôn mê, bất tỉnh
 무용지물: người vô dụng, vật vô dụng
 미흡하다: không đủ, thiếu, không thỏa mãn
 방황하다: đi lang thang, đi lệch hướng
 부정부패: sự thối nát, sự tham nhũng
 사유재산: tài sản tư hữu
 사칭하다: giả danh
 솔선수범: gương mẫu, sự làm gương cho người khác noi theo
 수법: phương pháp, cách thức
 시급하다: cấp bách, nguy cấp
 악성 댓글: lời bình phẩm ác ý
 안주하다: an cư
 야기되다: nảy sinh, xảy ra
 약화시키다: làm cho xấu đi
 언어 습득: tiếp nhận ngôn ngữ, học ngôn ngữ
 위기감: cảm giác sợ hãi, cảm giác khủng hoảng
 위협하다: uy hiếp
 유발: sự dẫn đến
 유아기: sơ sinh, giai đoạn sơ sinh
 의식 전환: chuyển đổi, thay đổi ý thức
 이기주의: chủ nghĩa vị kỷ, suy nghĩ ích kỷ
 입찰: sự đấu thầu, sự mời thầu
 잔혹하다: độc ác, hung tợn
 조성되다: được tạo dựng nên
 증설: sự xây dựng thêm, sự trang bị thêm
 중추: trung tâm, nhân
 지급정지: đình chỉ thanh toán, tạm ngưng chi trả
 지능화: sự linh hoạt hóa (của tội phạm)
 진작부터: từ lâu rồi
 체감: cảm giác (cảm nhận được bằng cơ thể)
 추구하다: theo đuổi, mưu cầu
 출범시키다: lên đường, rời bến
 터무니없다: vô lý, không chính đáng
 퇴치: sự triệt tiêu, sự hủy diệt
 패륜 범죄: tội phạm trái luân thường đạo lý
 학업 부진: học lực yếu
 합병증: biến chứng
 현저히: đáng chú ý, rõ ràng
 혼재되다: bị trộn lẫn
 힘 닿다: dùng hết sức, dùng hết quyền lực