Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 28 từ vựng thông tin và truyền thông
 정보 통신: thông tin truyền thông
 방송 통신: truyền thanh, truyền hình
 유선통신: truyền thông hữu tuyến
 이동통신: truyền thông di động
 위성통신: truyền thông vệ tinh
 무선통신: truyền thông vô tuyến
 유비쿼터스: ubiqiutous, tồn tại mọi lúc mọi nơi
 와이브로: wireless broardband, hệ thống truy cập mạng không dây
 디지털 융합: hội tụ số, dung hợp số
 통신망: mạng truyền thông
 지상파: sóng mặt đất
 초고속망: mạng tốc độ cao
 실시간 처리: xử lý thời gian thực
 단말기: thiết bị đầu cuối
 서버: server, miền
 원격 의료: hệ thống y tế từ xa
 원격제어: điều khiển từ xa
 원격 교육: giáo dục từ xa, đào tạo từ xa
 U-러닝: học mọi lúc mọi nơi
 홈 오토메이션: tự động hóa trong gia đình
 사이버 상거래: mua bán qua mạng
 홈뱅킹: dịch vụ ngân hàng tại nhà
 홈쇼핑: dịch vụ mua hàng tại nhà
 위성 DMB: hệ thống truyền phát đa phương tiện số vệ tinh
 사이버 커뮤니티: cộng đồng mạng
 내비게이션: hệ thống dẫn đường
 위치 정보 서비스: dịch vụ định vị và giám sát
 사이버 예절: phép tắc mạng
 개인정보도용: ăn cắp thông tin cá nhân
 저작권침해: xâm phạm quyền tác giả
 컴퓨터 바이러스: vi rút máy tính
 스팸 메일: thư rác
 백신 프로그램: chương trình diệt vi rút
 원격 감시: máy theo dõi từ xa
 실시간 감시: theo dõi thời gian thực
 해킹: hacking, hoạt động xâm nhập hệ thống máy tính
 애드웨어: phần cứng
 스파이웨어: phần mềm
 피싱: lấy cắp thông tin
 U-정보사회: xã hội thông tin mọi nơi mọi lúc
 U-정부: chính phủ điện tử
 삭제: xóa, loại bỏ
 공인 인증서: giấy chứng nhận chính thức
 화상 회의: hội nghị (họp) trực tuyến
 사이버 머니: tiền ảo
 결제: sự thanh toán
 골치 아프다: đau đầu
 과속: vượt quá tốc độ
 구현하다: thấy rõ
 기틀: nền tảng, cơ bản
 다짐하다: hứa, cam đoan
 단속: kiểm soát, kiểm tra
 당사자: đương sự, người có liên quan trực tiếp
 대두하다: nổi lên, xuất hiện
 미개봉: chưa công bố, chưa công khai
 미아: đứa trẻ bị mất tích
 방범: ngăn chặn tội phạm
 뺑소니: hành động bỏ chạy
 보급: cung cấp, phổ cập
 분비물: nước bài tiết, chất bài tiết
 비방: bí quyết
 삽입: sự sáp nhập
 상거래: giao dịch mua bán
 상용: thường dùng
 소모: tiêu thụ
 손해배상: bồi thường tổn hại
 수상하다: lạ, khác thường
 스며들다: thấm vào
 시가지: khu vực thành thị
 악용: sử dụng với mục đích xấu
 애플리케이션 (= 앱): ứng dụng
 연동하다: liên động
 열람: sự nghiên cứu kỹ
 유포: sự lan truyền
 융합: sự dung hợp
 위축되다: bị rút ngắn, bị nhỏ lại
 익명성: tình trạng nặc danh
 인수하다: nhận (bàn giao)
 자기 계발: phát triển bản thân
 자못: rất
 저해: trở lực, chướng ngại
 절도: tên trộm, sự trộm cắp
 주치의: bác sĩ điều trị riêng
 증대되다: được tăng lên
 지배적이다: chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
 착용하다: dùng
 촬영하다: quay hình, thu hình
 침해: sự xâm hại
 패러다임: mô thức
 해상도: độ phân giải
 헐값: giá cực rẻ (rẻ hơn giá vốn có)
 현장: hiện trường
 호출: còi hiệu
 화두: chủ đề
 화창하다: sáng, rõ ràng
 황폐화되다: bị bỏ rơi, bị bỏ hoang