Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 27 từ vựng con người và thiên nhiên
 내륙 지방: vùng đất liền, nội địa, vùng xa bờ biển
 산간 지방: vùng trung du đồi núi
 산악 지방: vùng miền núi
 해안 지방: vùng duyên hải
 도서 지방: vùng hải đảo
 평야: đồng bằng
 분지: vùng trũng
 산지: vùng núi
 산맥: dãy núi
 등성이 (= 산등성이): đỉnh núi, ngọn núi
 지평선: đường chân trời (đường tiếp giáp trời và đất)
 갯벌: bãi bùn
 해안선: đường duyên hải
 어장: ngư trường, nơi đánh bắt cá
 하구: cửa sông
 연안: bờ biển
 수평선: đường chân trời (đường tiếp giáp trời và nước)
 한류: dòng hải lưu lạnh
 난류: dòng hải lưu nóng
 온대기후: khí hậu ôn đới
 열대기후: khí hậu nhiệt đới
 아열대기후: khí hậu cận nhiệt đới
 해양성기후: khí hậu có tính hải dương
 한대기후: khí hậu hàn đới
 건조기후: khí hậu khô
 계절풍: gió mùa
 다습: ẩm ướt
 한랭: hàn lạnh
 풍수지리: địa lý phong thủy
 배산임수: địa thế mà sau lưng là núi trước mặt là nước
 명당: vị trí tốt, vị trí đắc địa, vùng đất địa linh
 좌청룡 우백호: tả thanh long hữu bạch hổ (bên trái long chầu, bên phải hổ phục)
 묏자리: thổ mộ, nơi đặt mộ
 자연재해: thiên tai
 인명 피해: thiệt hại về người
 쓰나미: sóng thần tsunami
 폭설: bão tuyết
 지진: động đất
 태풍: bão
 폭우: mưa bão
 홍수: lũ lụt
 경보를 발령하다: đưa ra lời cảnh báo
 견고하다: kiên cố
 경험담: câu chuyện kinh nghiệm
 고리타분: sự ngột ngạt, sự thiếu không khí
 광택: sự sáng bóng
 귀틀집: nhà nhỏ làm bằng cây gỗ ghép
 극존칭: sự tôn trọng cao nhất
 길하다: may mắn
 껴입다: mặc chồng lên
 너와: ván lợp nhà
 너와집: nhà lợp ván
 단열: sự cách nhiệt
 당도: lượng đường, tiến đến
 대대손손: nhiều đời
 대비하다: đối phó
 대청마루: sảnh có sàn gỗ (giữa hai phòng của nhà truyền thống Hàn)
 동반: sự cùng nhau
 모시: vải gai
 무명 (옷감): bông(vải)
 물대기: sự tưới nước
 발육: sự phát triển
 방한용: dùng để chống lạnh
 비옥하다: phì nhiêu, màu mỡ
 산신: sơn thần
 산신도: sơn thần đồ, bức tranh thần núi
 산하: sự trực thuộc
 삼베: vải dệt bằng cây gai dầu
 생육: sinh sôi nảy nở
 설비: thiết bị
 소방방재청: Cơ quan quản lý tai nạn và cứu hỏa
 속삭임: lời thầm thì
 수납: sự thu nạp, sự cất giữ
 스며들다: thấm qua, ngấm qua
 억새: cỏ tranh
 얽어매다: trói buộc
 열전도율: độ dẫn nhiệt
 엿보다: nhìn trộm
 오감: ngũ giác
 운세: vận may
 월등하다: vượt trội, hơn hẳn
 유독: có độc, đơn độc, duy nhất
 인테리어: trang trí nội thất
 일조 시간: lúc bình minh, thời gian lúc bình minh
 잇다: nối liền, liên kết
 잦다: thường xuyên xảy ra
 저물다: trời tối, mặt trời lặn
 정복하다: chinh phục
 진상하다: cống nộp, tặng, dâng lên
 쪼개다: chia nhỏ ra
 천연두: bệnh đậu mùa
 천체: thiên thể
 케이스: cái hộp, trường hợp
 풍토: phong thổ
 한지: hanji, một loại giấy mỏng truyền thống của Hàn Quốc được làm bằng tay từ cây dâu tằm
 헐렁하다: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng
 험하다: hiểm trở, hiểm nguy