Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 26 từ vựng chủ đề y học hiện đại
 발병하다: phát bệnh
 완치되다: hoàn tất việc chữa trị
 재발하다: tái phát
 호전되다: được cải thiện, được phục hồi
 진료하다: chẩn trị (chẩn đoán và trị liệu)
 진찰하다: kiểm tra, xem xét, chẩn đoán
 진단서를 끊 다: phát phiếu chẩn đoán bệnh
 진단서를 끊 떼다: lấy phiếu chẩn đoán bệnh
 주사를 놓다: tiêm
 의료진: đội ngũ y bác sĩ
 의료비: phí chữa bệnh
 의료 기관: cơ quan y tế
 건강검진: khám sức khỏe
 연명 치료: liệu pháp duy trì sự sống
 면역력: khả năng miễn dịch, sức đề kháng
 민간요법: liệu pháp dân gian
 불치병: bệnh không chữa được
 난치병: bệnh nan y, bệnh khó chữa
 항생제: thuốc kháng sinh
 만성질환: bệnh mãn tính
 급성질환: bệnh cấp tính
 약물 남용: lạm dụng thuốc
 의료보험: bảo hiểm y tế
 건강보험: bảo hiểm sức khỏe
 의료 혜택: ưu đãi y tế
 첨단의료산업: ngành công nghiệp y tế tiên tiến
 로봇 수술: phẫu thuật bằng robot
 의료 기기: thiết bị y tế
 의료 환경: môi trường y tế
 노인전문병원: bệnh viện lão khoa
 의료 관광: du lịch chữa bệnh
 예방의학: y tế dự phòng
 기초의학: y học cơ bản
 재활의학: y học phục hồi chức năng
 임상의학: y học lâm sàng
 대체 의학: y học thay thế, y học chữa bệnh bằng dược thảo hoặc châm cứu, vận động
 한의학: y học dân tộc (Hàn) (đông y)
 의료봉사: phục vụ tình nguyện y tế
 인술: y thuật
 생명윤리: luân lý sinh mệnh, đạo đức sinh học
 존엄사: chết nhân đạo, tôn nghiêm tử
 안락사: an lạc tử (chết một cách thoải mái)
 장기이식: cấy ghép nội tạng
 호스피스: thiết bị chăm sóc đặc biệt
 의료 분쟁: tranh chấp y tế
 의료 소송: tố tụng y tế
 가이드라인: sách hướng dẫn
 고양하다: nâng cao
 인식: nhận thức
 고취시키다: cổ súy, khích động, cổ động
 고혈압: cao huyết áp
 골격을 이루다: hình thành cốt cách
 급성 감염: truyền nhiễm cấp tính
 난자: trứng; vết mổ cạn, vết rạch nông
 내성이 생기다: hình thành tính kháng thuốc
 내장: nội tạng
 뇌사자: người bị chết não
 대별되다: được phân loại
 등재되다: được ghi vào, vào sổ
 뜸을 뜨다: xông huyệt
 레이저 시술: phẫu thuật laser
 만병통치약: thuốc chữa bách bệnh
 무력하다: không có sức, yếu ớt
 무병장수: trường thọ vô bệnh, khỏe mạnh sống lâu
 미세하다: nhỏ, cặn kẽ, chi li, kỹ lưỡng
 배란기: kỳ rụng trứng
 법제화: pháp chế hóa
 부흥시키다: làm phục hưng, làm sống dậy
 불임: không thể sinh nở
 숙지하다: biết rõ, tỏ tường
 슈퍼박테리아: siêu vi khuẩn
 식물인간: người thực vật
 신성장 동력: động lực trưởng thành mới
 유치하다: trẻ con, vụng về, ngây thơ
 이변: dị biến
 입을 모으다: thống nhất ý kiến, đồng tình
 자궁: tử cung
 장수하다: trường thọ, sống lâu
 장애: tàn tật
 저술하다: viết sách, chắp bút
 저칼로리: ít calo
 집대성하다: sưu tập, sưu tầm
 정자: tinh trùng
 줄기세포: tế bào gốc
 체질: thể chất
 통용되다: thông dụng
 합법화: hợp pháp hóa
 항우울제: thuốc chống trầm cảm
 화두가 되다: trở thành đề tài bàn tán, trở thành đề tài nóng hổi