Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 25 từ vựng lịch sử hàn quốc
 선사시대: thời tiền sử
 구석기시대: thời kỳ đồ đá cũ
 신석기시대: thời kỳ đồ đá mới
 청동기시대: thời kỳ đồ đồng
 철기시대: thời kỳ đồ sắt
 고대: thời cổ đại
 중세: thời trung đại
 근대: thời cận đại
 현대: thời hiện đại
 건국하다: kiến quốc, dựng nước
 왕위에 오르다: lên ngôi
 왕위를 물려받다: kế vị, thừa kế ngôi vị
 통치하다: thống trị
 문명을 전파하다: truyền bá văn minh
 통일하다: thống nhất
 조약을 체결하다: ký hiệp ước
 패망하다: chiến bại
 식민지: chế độ thực dân
 독립하다: độc lập
 독립운동: phong trào đấu tranh giành độc lập
 독립운동가: người phát động phong trào độc lập
 전쟁: chiến tranh
 전쟁이 일어나다: chiến tranh bùng nổ
 영토: lãnh thổ
 침략하다: xâm lược
 침략을 당하다: bị xâm lược
 전쟁이 발발하다: chiến tranh bùng phát
 점령을 하다: chiếm lĩnh
 쳐들어가다: xâm lấn
 지배하다: cai trị
 지배를 당하다: bị trị
 휴전: sự đình chiến, sự ngừng chiến
 종전: sự kết thúc chiến tranh
 혁명: cách mạng
 혁명이 일어나다: cách mạng bùng lên
 쿠데타: cuộc đảo chính, cướp chính quyền
 정권을 잡다: nắm chính quyền
 집권하다: tập trung quyền lực
 왕족: hoàng tộc
 귀족: quý tộc
 평민: thường dân
 노예: nô lệ
 양반: quý tộc, quan lại, lưỡng ban
 중인: quần chúng
 천민: giai cấp thấp, tiện dân
 지배 계층: tầng lớp cai trị
 피지배 계층: tầng lớp bị trị
 신분: giai cấp, thân phận
 세습되다: chuyển giao, truyền lại, thế tập
 불교: Phật giáo
 유교: Nho giáo
 천주교: Công giáo, Thiên Chúa giáo
 기독교: Cơ Đốc giáo
 개신교: Đạo tin lành
 이슬람교: Hồi giáo
 힌두교: Hindu giáo
 간과하다: không chú ý tới
 강화 (‘더 강하게 한다’는 의미): tăng cường, củng cố
 걸터앉다: ngồi trên
 거듭나다: sửa đổi
 고리타분하다: cổ hủ, lạc hậu
 공포하다: công bố (luật)
 국수주의: chủ nghĩa dân tộc
 교원임용시험: cuộc thi do nhà nước tiến hành để tuyển dụng nhân viên trong ngành giáo dục (giáo sư, giáo viên.)
 궁녀: cung nữ
 난리: sự hỗn loạn, loạn li
 난장판: sự rối loạn, sự náo loạn
 내분: sự phân tranh nội bộ
 능수능란하다: lão luyện, thành thạo
 단절되다: bị cắt đứt, bị chia cắt
 당국자: nhà cầm quyền, nhà chức trách
 대수롭지 않다: không đáng được xem trọng
 독립선언서: bản tuyên ngôn độc lập
 둘러싸이다: bị bao quanh, bị bao vây
 반구: bán cầu
 방안: phương án
 배척하다: bài trừ, bài ngoại
 보살: Bồ tát
 샤머니즘: Shaman giáo
 솟다: dựng lên, vút lên
 스며있다: cắm vào, thấm vào
 시조: tổ tiên
 식민 지배: ách thống trị thực dân
 쑥: cây ngải cứu
 약탈: sự cướp bóc, sự chiếm đọat
 양감: cảm giác về lượng
 억압: sự áp bức
 여백: khoảng trắng
 역량: khả năng, thực lực
 연전연승: bách chiến bách thắng (chiến thắng liên tục)
 왜곡되다: bị xuyên tạc, bị bóp méo
 원형: hình dạng ban đầu, hình tròn
 정당화: sự bào chữa, sự biện hộ
 제자: học trò, đệ tử
 제정하다: ban hành
 진정제 역할: vai trò xoa dịu, làm giảm đau khổ
 추정: sự ước đoán
 탄압: sự đàn áp
 폭격: sự thả bom
 항거하다: ngăn chặn, kháng cự
 화강암: đá granit
 황폐화: bỏ hoang, hoang hóa