Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 24 từ vựng cuộc sống và kinh tế
 경기: tình hình kinh tế
 호황: phát đạt, phồn thịnh
 불황: suy thoái, khủng hoảng
 호경기: tình hình kinh tế phát đạt
 불경기: tình hình kinh tế suy thoái
 호전되다: được cải tiến, đổi mới
 악화되다: bị suy yếu
 침체기: thời kỳ đình trệ
 상승 곡선: đường cong tăng trưởng
 외화: ngoại tệ
 환율: tỉ giá
 시장 개방: mở cửa thị trường
 보호무역: nền mậu dịch được bảo hộ
 자유무역: nền mậu dịch tự do
 무역수지: cán cân thương mại
 국제수지: cán cân thanh toán quốc tế
 흑자: lãi, tăng trưởng dương
 적자: lỗ, thâm hụt, tăng trưởng âm
 집중투자: đầu tư tập trung
 분산투자: đầu tư phân tán
 증시: thị trường chứng khoán
 주식: cổ phiếu
 주가: giá cổ phiếu
 채권: giấy nợ, trái phiếu
 우량주: cổ phiếu hạng nhất
 펀드: quỹ
 상한가: giá trần
 하한가: giá sàn
 상승하다: tăng
 하락하다: giảm
 폭락하다: giảm mạnh
 폭등하다: tăng mạnh
 부동산 투자: đầu tư bất động sản
 장바구니 물가: giá tiêu dùng, giá cả các mặt hàng tất yếu
 체감 지수: chỉ số hiệu dụng
 장밋빛 전망: chỉ số niềm tin
 부익부 빈익빈: người giàu càng giàu, người nghèo càng nghèo
 무역 전쟁: chiến tranh thương mại
 투기 자금: tiền đầu cơ
 적립식: tích lũy theo cách trả góp
 거치식: phương thức trả dần
 손익분기점: điểm hòa vốn
 자금 운용: dòng chảy tiền tệ
 금융 상품: công cụ tài chính
 기업 어음: giấy nợ doanh nghiệp, lệnh phiếu
 부도가 나다: vỡ nợ
 대박 나다: trúng quả, trúng lớn
 손해를 떠안다: gánh vác thiệt hại, chấp nhận thiệt hại
 가계 부채: nợ kinh tế hộ gia đình
 감수하다: giảm
 걷잡다: kìm lại, giữ lại
 고정적으로: một cách cố định
 고질적인: có tính cố hữu, có tính khó sửa
 공략하다: công phá
 관세: thuế quan
 괴리: chia rẽ, ngăn cách
 구제역: dịch lở mồm long móng
 단정 짓다: quyết định, kết luận
 도약하다: nhảy lên, phát triển cao hơn
 뒤처지다: lấp sau, khuất sau
 막연하다: mơ hồ, lờ mờ, mập mờ
 명심하다: ghi nhớ
 발행 주체: nơi phát hành, người phát hành
 발효되다: có hiệu quả
 방사능: tính phóng xạ
 보유 시기: thời gian bảo lưu
 복귀: quay lại, thực hiện lại
 부과하다: chịu, gánh chịu
 승자 독식: kiểu chân lý thuộc về kẻ mạnh
 악재: điều kiện không thuận lợi
 앞서다: đứng ra, đứng trước
 완화되다: bị giảm nhẹ
 외침: ngọai xâm
 용도: cách sử dụng
 운용하다: hoạt động, vận hành
 원자재: nguyên liệu thô
 원활하다: tròn trịa, suôn sẻ
 유치 산업: ngành công nghiệp non trẻ
 육성하다: đào tạo, giáo dục
 윤택해지다: trỏ nên thịnh vượng
 재고량: lượng cổ phiếu
 재분배: tái phân phối
 재원: nguồn tài chính
 전망치: chỉ số dự kiến
 주목하다: chú ý, quan tâm
 중동 사태: tình hình Trung Đông
 지식경제부: Bộ kinh tế tri thức
 차용 증서: chứng từ (ghi) nợ
 창출하다: tạo ra
 최고 기록 경신: phá kỷ lục, lập kỷ lục mới
 취약하다: yếu ớt
 타격을 입다: bị tổn hại
 통제하다: khống chế, kiểm soát
 합치다: hợp lại
 해명하다: giải minh, làm rõ
 행렬: diễu hành
 호전되다: trở nên tốt hơn, được cải tiến, khởi sắc
 활력을 불어넣다: truyền cảm hứng