Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 23 từ vựng chủ chế độ chính trị
 정치: chính trị
 정계: chính giới, giới chính trị
 정치인: người hoạt động chính trị, chính trị gia
 정치권력: quyền lực chính trị
 지도력: năng lực lãnh đạo
 민주정치: nền chính trị dân chủ
 독재정치: nền chính trị độc tài
 정당정치: nền chính trị chính đảng
 의회정치: nền chính trị nghị viện(quốc hội)
 정치제도: chế độ chính trị
 대통령중심제: chế độ tổng thống
 의원내각제: chế độ nghị viện
 입법부: cơ quan(bộ) lập pháp
 행정부: Vụ hành chính
 사법부: Bộ tư pháp
 삼권분립: tam quyền phân lập
 국무총리: thủ tướng chính phủ
 장관(각료): bộ trưởng
 정당: chính đảng
 당원: đảng viên
 여당: đảng cầm quyền
 야당: đảng đối lập
 당수: Người lánh đạo đảng
 총재: Thống đốc, chủ tịch, tổng thư ký
 원내총무: Nghị sĩ phụ trách tổng vụ
 원내대표: Nghị sĩ đại diện của chính đảng
 -에 가입하다: gia nhập vào -
 -에서 탈퇴하다: rút khỏi - , ra khỏi -
 선거: bầu cử
 선거 제도: chế độ bầu cử
 후보: ứng cử
 대선: bầu cử tổng thống
 총선: tổng tuyển cử
 선거를 치르다: trải qua bầu cử
 뽑다: chọn ra
 찍다: bỏ phiếu
 기권하다: không đi bầu cử
 -에 출마하다: ứng cử vào -
 -에 당선되다: được trúng cử vào -
 -에 떨어지다: không trúng cử, trượt
 분단: chia cắt
 38선: vĩ tuyến 38
 휴전선: ranh giới đình chiến
 통일: thống nhất
 이산가족: gia đình ly tán
 남북한 관계: quan hệ Nam - Bắc
 남북대화: đối thoại Nam - Bắc
 대결하다: đối đầu, đương đầu
 화해하다: hòa giải
 공론화: đưa ra công luận
 광역자치단체: Tổ chức tự trị địa phương, hội đồng địa phương
 남북 공동체: xã hội cộng đồng Nam Bắc
 다당제: chế độ đa đảng
 단원제: chế độ đơn nguyên
 대담: đối thoại
 면회소: nơi gặp gỡ, nơi đoàn tụ
 불복하다: không phục, không nghe theo
 비례대표제: chế độ đại diện theo tỷ lệ
 비파시스트: phi phát xít
 법안: dự án luật
 상공인: doanh nhân
 상봉: tương phùng, gặp gỡ
 식민지 정책: chính sách thực dân
 안보 문제: vấn đề bảo an
 양보 문제: vấn đề nhượng bộ
 연합국: liên hợp quốc
 왕정: chế độ quân chủ
 육성: bồi dưỡng, giáo dục
 연임: bổ nhiệm lại, tái đắc cử
 임기: nhiệm kỳ
 통일부: Bộ thống nhất
 자유선진당: đảng tự do phát triển
 전국구: khu vực bầu cử toàn quốc
 정계: chính giới, giới chính trị
 정례화: thường xuyên hóa
 정부조직법: luật tổ chức chính phủ
 정수: số nguyên, tổng thể, toàn bộ
 조정하다: điều chỉnh
 지역구: khu vực bầu cử địa phương
 지정학적: địa chính trị
 파시스트: chủ nghĩa phát xít