Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 22 chủ đề xã hội hiện đại và thể thao
 종목: môn thi đấu
 육상: môn điền kinh
 체조: thể dục tay không
 투기: môn thi đấu đối kháng
 구기: những môn thể thao chơi bóng
 레슬링: môn đấu vật
 양궁: bắn cung
 역도: môn đẩy tạ
 마라톤: ma-ra-tông
 하계 올림픽: Thế vận hội Olympic mùa hạ
 동계 올림픽: Thế vận hội Olympic mùa đông
 세계 선수권 대회: giải vô địch thế giới
 토너먼트: cuộc thi đấu
 리그전: đấu vòng tròn
 강: vòng(đấu)
 전반전: hiệp một
 후반전: hiệp hai
 연장: hiệp phụ (전)
 심판 주심: trọng tài trọng tài chính
 심판 부심: trọng tài trọng tài phụ
 반칙: phạm luật
 경고: sự cảnh cáo
 퇴장: rời sân
 경기를 벌이다: diễn ra trận đấu
 앞서다: dẫn trước
 뒤지다: theo sát
 완승: thắng tuyệt đối
 완패: thua hoàn toàn
 승: thắng
 패: thua
 선전하다: dốc hết sức để thi đấu
 국가 대표: cầu thủ đội tuyển quốc gia
 감독: huấn luyện viên (coach), người giám sát
 코치: huấn luyện viên (coach)
 트레이너: huấn luyện viên (trainer)
 주장: đội trưởng, trưởng nhóm cầu thủ
 해설자: bình luận viên
 치어리더: người chỉ huy cổ vũ (cheer leader
 물리치료사: bác sĩ vật lý trị liệu
 아마추어: giải không chuyên
 프로: giải chuyên nghiệp
 스포츠 구단: câu lạc bộ thể thao
 스포츠 마케팅: tiếp thị thể thao
 거리 응원: cổ vũ trên đường phố
 페어플레이: chơi đẹp
 라이벌: đối thủ
 스포츠맨십: tinh thần thể thao
 단합: sự đoàn kết
 체력 증진: tăng cường thể lực
 심신 단련: huấn luyện tinh thân
 스포츠 꿈나무: niềm hi vọng của thể thao
 협회: hiệp hội
 간주되다: được xem là
 겨냥하다: nhắm vào, hướng tới
 계량화: số hóa, đo lường hóa
 공인되다: được công nhận
 구사하다: dùng thuần thục
 구애를 받다: chịu hạn chế, bị giới hạn
 굳건히 하다: khẳng định, tăng cường
 기구학: ngành học về máy móc, động học
 기반: cơ bản, nền tảng
 낭패를 보다: gặp khó khăn, rơi vào tình trạng tiến thoái lưỡng nan
 내수시장: thị trường nội địa
 노하우: know-how, bí quyết
 돌입하다: đột nhập, xâm nhập, đi vào
 뒷걸음질 치다: tránh mặt, lùi ra
 마찰: ma sát
 만연하다: lan tràn
 망신당하다: bị thất bại, bị xấu hổ
 망치다: phá hủy, phá vỡ
 맞물리다: khớp với, hợp với, hòa với
 무예: võ nghệ
 무턱대고: bất kể, không suy tính
 물꼬를 트다: tháo nước ra
 바둑: cờ vây
 반증하다: phản chứng, bác bỏ, chứng minh là sai
 발돋움하다: vươn tới
 부리나케: một cách vội vã
 비견하다: làm cho ngang bằng nhau, sánh vai cùng
 선호하다: yêu chuộng
 수준 미달: không đạt tiêu chuẩn
 스노보드: snow-board trượt ván trên tuyết
 승복하다: qui phục, chấp nhận
 시범을 보이다: thí điểm, thị phạm
 역학: động lực học
 육성하다: nuôi dưỡng
 이바지하다: đóng góp vào
 인라인 스케이트: inline skate, trượt patin
 재활 운동: luyện tập phục hồi
 저력: tiềm lực
 정정당당: đường đường chính chính
 점유율: tỉ lệ chiếm giữ, tỉ lệ chiếm lĩnh
 제고하다: được nâng cao
 주도하다: chủ đạo
 지구력: sức chịu đựng, sức bền
 직결되다: được liên kết trực tiếp
 채택되다: được chọn vào
 출전하다: vào thi đấu
 파급 효과: hiệu quả nhân lên
 파장: tác động
 판정을 내리다: ra phán quyết
 폐해: yêu tố có hại
 표적: mục tiêu
 허점: điểm sơ hở, điểm yếu
 확충하다: đẩy mạnh, tăng cường
 환급금: tiền bồi hoàn lại
 훌리건: côn đồ (hooligan)
 휩쓸다: bao trùm, bao phủ, tràn vào