Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 21 chủ đề từ vựng xã hội quốc tế
 국제 교류: giao lưu quốc tế
 국제 협력: hợp tác quốc tế
 국제 우호: hữu nghị quốc tế
 증진하다: tăng cường
 강화하다: đẩy mạnh
 촉진하다: thúc đẩy
 협상하다: hiệp thương
 수교하다: quan hệ ngoại giao
 조약을 맺다: ký kết điều ước quốc tế
 정상 회담: hội nghị thượng đỉnh
 각료 회담: hội nghị nội các
 실무 회담: hội nghị cấp thừa hành
 실무 접촉: cuộc tiếp xúc cấp thừa hành
 다자 회담: hội nghị các bên
 양자(쌍무) 회담: hội nghị song phương
 인종 분쟁: xung đột chủng tộc
 종교 분쟁: xung đột tôn giáo
 기아: nạn đói
 난민: người tị nạn
 기후변화: biến đổi khí hậu
 테러: khủng bố
 대사: đại sứ
 총영사관: tổng lãnh sự quán
 영사관: lãnh sự quán
 대표부: người đại diện
 총영사: tổng lãnh sự
 공사: công sứ
 참사관: tham tán
 국제연합: Liên Hiệp Quốc (UN)
 아시아태평양공동체: Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC)
 유럽공동체: Liên minh châu Âu
 동남아시아국가연합: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
 국제올림픽위원회: Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC)
 국제통화기금: Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF)
 세계무역기구: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
 선진국경제협력기구: Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD)
 석유수출국기구: Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa (OPEC)
 유상 원조: hỗ trợ tín dụng
 무상 원조: trợ cấp, viện trợ không hoàn lại
 공적 원조: hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
 협력 기금: quỹ hợp tác
 구호 기금: quỹ cứu trợ
 가속화: sự tăng tốc, tăng
 개도국: nước đang phát triển
 개입하다: sự can thiệp, sự xen vào
 고용 우선 정책: chính sách ưu tiên tuyển dụng
 공존: sự cộng sinh
 공영: sự quản lý công cộng, cùng quản lý, thịnh vượng chung
 교리: giáo lý, học thuyết
 국가 원수: nguyên thủ quốc gia
 글로벌 금융 안전 네트워크: hệ thống an toàn tín dụng toàn cầu
 글로벌화: sự toàn cầu hóa
 내전: nội chiến
 냉전: chiến tranh lạnh
 다방면: đa phương diện
 대두되다: trở nên đối đầu
 데탕트: trở nên giảm bớt căng thẳng
 물적 지원: viện trợ vật chất
 미력: sức mọn, sức hèn
 발언권: quyền phát ngôn
 복구: sự phục hồi, sự khôi phục
 봉사단원: tình nguyện viên
 브릿지 사업: công việc môi giới
 빈민: dân nghèo
 빙하: sông băng
 서세동점: sự bành trướng thế lực của phương Tây về phương Đông
 신흥공업국: những nước công nghiệp mới (NICs)
 신흥국: nước mới nổi
 실무진: đội ngũ thực thi, tổ công tác
 야학: việc học đêm
 양립: sự chung sống, sự cùng tồn tại
 양자: hai bên, hai phía
 영양실조: sự thiếu dinh dưỡng
 오산: sự đánh giá sai, sự phán xét sai
 오존층: tầng ozon
 원조: viện trợ
 위배되다: trở nên vi phạm, bị vi phạm
 이데올로기: hệ tư tưởng
 인류애: tình yêu nhân loại
 인적 지원: hỗ trợ về con người
 자유무역: tự do thương mại
 자유무역협정: Hiệp định tự do thương mại (FTA)
 쟁점: điểm tranh luận, điều tranh cãi
 저개발국가: nước kém phát triển
 전수하다: chuyển giao kỹ thuật
 지구 온난화: sự nóng dần của trái đất
 파견 사업: công việc được phái đi, cử đi
 풀뿌리 교육: giáo dục cơ bản
 피교육자: người được giáo dục
 해체: xóa bỏ, tan rã, giải thể