Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 20 di sản văn hóa hàn quốc
 유네스코: UNESCO
 문화유산: di sản văn hóa
 자연유산: di sản thiên nhiên
 기록 유산: di sản tư liệu
 무형 유산: di sản phi vật thể
 국보: quốc bảo
 보물: báu vật
 사적: di tích lịch sử
 유형 문화재: di sản văn hóa vật thể
 무형 문화재: di sản văn hóa phi vật thể
 인간문화재: di sản văn hóa con người
 지방 문화재: di sản văn hóa địa phương
 민속자료: tư liệu dân tộc
 천연기념물: vật kỉ niệm thiên nhiên
 유물: di vật
 복원: sự phục hồi, sự phục chế
 보수: sự bảo trì, sự phục hồi
 유지: sự giữ gìn, sự duy trì
 보존: sự bảo tồn
 보전: gìn giữ
 전승: sự lưu truyền
 계승: sự kế thừa
 방치: vứt bỏ
 훼손: sự phá hủy
 답사: điều tra thực địa
 (으)로 지정하다: công nhận là -
 에 선정되다: được bình chọn vào-
 종묘: miếu thờ Jongmyo
 고인돌: mộ đá thời tiền sử
 팔만대장경판: bộ Bát vạn đại tạng kinh
 창덕궁: cung Changdoek
 조선왕릉: lăng mộ vua thời Joseon
 단오제: lễ Tế Đoan ngọ
 수원화성: pháo đài Hwaseong ở Suwon
 조선왕조실록: bộ biên niên Sử vương triều Joseon
 판소리: Pansori
 처용무: múa Cheoyongmu
 강강술래: múa Ganggangsullae
 제주 칠머리당 영등굿: lễ cúng Chilmeoridang Youngdeunggut ở đảo Jeju
 유교 문화권: vùng văn hóa Nho giáo
 불교 문화권: vùng văn hóa Phật giáo
 기독교 문화권: vùng văn hóa Cơ đốc
 이슬람 문화권: vùng văn hóa Hồi giáo
 한자 문화권: vùng văn hóa chữ Hán
 문화체육관광부: Bộ Văn hóa Du lịch và Thể thao
 문화재청: Sở di sản văn hóa
 문화재 파수꾼 (지킴이): người bảo vệ di sản văn hóa
 역사문화교실: lớp học văn hóa lịch sử
 문화 길라잡이: hướng dẫn văn hóa
 가교: cầu nối
 강구하다: nghĩ ra, tìm ra, phát minh ra
 궁중무용: múa trong cung đình
 권고: sự khuyến cáo
 당대: đương đại
 독보적: không gì sánh được, vô song, vô địch
 돈화문: cổng chính của cung Changdeok
 되짚어 보다: nhìn lại
 드라마틱: kịch tính
 마력: ma lực
 무당: thầy pháp, pháp sư
 무속: đạo Saman
 밀집: tập trung đông, tụ tập
 보유하다: có, sở hữu
 사관: quan sử (vị quan nhận nhiệm vụ ghi chép lại lịch sử)
 산신령: thần núi
 선사시대: thời tiền sử
 성곽: vòng thành
 소멸되다: bị mai một, bị tiêu tan, bị mất đi
 소제: làm sạch, làm vệ sinh
 시대적: mang tính thời đại
 악귀: ác quỷ
 왕족: hoàng tộc
 용왕: Long vương
 의례: nghi lễ
 자긍심: lòng tự hào
 자연 친화적: mang tính gần gũi với thiên nhiên
 재정적: về mặt tài chính
 정자: mái lều
 좌우하다: ảnh hưởng, tác động, làm xoay chuyển
 총체: tổng thể
 춤사위: động tác múa
 충족시키다: đáp ứng
 탁월하다: tuyệt vời, xuất chúng
 토종개: chó ta, chó thuần giống Hàn
 톡톡히: dày dặn
 풍어: mẻ cá to, mẻ lưới đầy cá
 풍작: vụ mùa bội thu, sự được mùa
 필사본: bản viết tay, bản thảo
 협약국: nước tham gia công ước