Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 17 từ vựng khoa học và tương lai
 기초과학: công nghệ học cơ bản
 응용과학: khoa học ứng dụng
 유전공학: công nghệ học di truyền
 생명공학: công nghệ sinh học
 항공우주공학: công nghệ học hàng không vũ trụ
 환경공학: công nghệ học môi trường
 물리학: vật lý học
 화학: hóa học
 생물학: sinh vật học
 신소재: nguyên liệu mới
 나노: nano
 고성능: công suất lớn, tính năng cao
 가상현실: hiện thực ảo
 유전자: gen di truyền
 장기 이식: thay ghép nội tạng
 복제: sự phục chế
 인공위성: vệ tinh nhân tạo
 첨단 과학: khoa học công nghệ cao (hiện đại)
 창의력: sức sáng tạo
 발명품: sản phẩm phát minh
 발명가: nhà phát minh
 특허: chứng nhận độc quyền, sáng chế
 착안: sự chú ý nhìn một việc nào đó, sự tập trung vào
 고안: sự sáng tạo, ý đồ, sáng kiến
 발명하다: phát minh
 대체하다: thay thế
 적용하다: áp dụng
 응용하다: ứng dụng
 보급하다: phổ biến, truyền đi
 규명하다: điều tra nghiên cứu, làm sáng tỏ
 고체: thể rắn
 액체: thể lỏng
 기체: thể khí
 원자: nguyên tử
 원소: nguyên tố
 분자: phân tử
 순기능: chức năng thuận
 역기능: chức năng nghịch
 풍요롭다: phong phú, màu mỡ
 충족하다: đầy đủ, thỏa mãn, toại nguyện
 한계 극복: sự khắc phục hạn chế
 대량 살상: sự sát thương hàng loạt
 소외 현상: hiện tượng bị cô lập
 인간성 상실: mất nhân tính
 (빛이) 닿다: dùng, rọi (ánh sáng)
 간직하다: giữ kỹ
 고작이다: chỉ là, chỉ có
 괄목할 만하다: đáng chú ý
 금발: tóc vàng
 금이 가다: bị rạn, bị nứt, bị vỡ
 기발하다: độc đáo
 깔끔하게: gọn gàng, ngăn nắp
 노벨물리학상: giải thưởng Nobel vật lý
 도입하다: dẫn nhập
 동력 비행: máy bay động lực
 뒤덮다: bao trùm, bao phủ
 땔감: chất đốt
 명암: sáng và tối, hạnh phúc và bất hạnh
 무기: vũ khí
 미생물: vi sinh vật
 방사선: tia phóng xạ
 빨아들이다: thẩm thấu, hấp thụ
 살상하다: sát thương
 소음: tiếng ồn
 쇳덩이: khối kim loại
 수압: thủy lực, thủy áp
 신종: chủng loại mới
 열기구 비행: khinh khí cầu
 요긴하다: cần thiết, quan trọng
 원자폭탄: bom nguyên tử
 인공수정: thụ tinh nhân tạo
 자가 수리: tự sửa chữa tại nhà
 진공청소기: máy hút bụi chân không
 체세포: tế bào soma, tế bào thể
 촉망받다: được kỳ vọng
 취학전: trước khi đi học (chưa đến tuổi đi học)
 친근하다: thân cận, thân thiết
 탄원서: đơn kiến nghị
 태양열 조리기: thiết bị nấu ăn sử dụng năng lượng mặt trời
 폐질환: bệnh phổi
 포유류: động vật hữu nhũ, động vật có vú
 표면: bề mặt
 표정을 짓다: tạo ra một vẻ mặt, nhăn mặt
 한결: cao hơn 1 bậc (so với trước đây)
 항생제: thuốc kháng sinh
 해저: đáy biển
 행성: hành tinh
 호전되다: được tiến triển
 후퇴하다: quay về vị trí cũ (ban đầu), tụt lùi, thoái triển
 흠집이 생기다: có vết nứt, khe hở