Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 16 từ vựng chế độ gia đình
 세대: thế hệ
 가구: hộ gia đình
 대가족: đại gia đình
 핵가족: gia đình hạt nhân
 인 가구: hộ gia đình một người, hộ gia đình một nhân khẩu
 다문화 가정: gia đình đa văn hóa
 한부모 가정: gia đình đơn thân (chỉ có bố hoặc mẹ)
 결손가정: gia đình không đầy đủ; gia đình mất bố (mẹ) hoặc cả hai
 조손 가정: gia đình ông bà nuôi cháu
 부부: vợ chồng
 부자: bố con, phụ tử
 장남: trưởng nam (녀 nữ)
 차남: thứ nam (녀 nữ)
 조부: ông (모 bà)
 증조부: cụ ông (모 bà)
 사위: con rể
 며느리: con dâu
 시부모: bố mẹ chồng
 친정 부모: bố mẹ đẻ (con gái sau khi lấy chồng gọi)
 사돈: thông gia
 삼촌: chú
 사촌: anh em họ
 동서: anh em đồng hao, anh em cột chèo; chị em bạn dâu
 처남댁: vợ của em vợ, mợ
 가족 부양: việc phụ giúp gia đình
 출산하다: sinh đẻ
 자녀 양육: việc nuôi dạy con cái
 효도: hiếu đạo
 효심: lòng hiếu thảo
 입양: việc nhận con nuôi
 가사 분담: việc phân chia việc nhà
 맞벌이: hai vợ chồng cùng đi làm
 부자지간: quan hệ cha con
 부자유친: phụ tử hữu thân (cha con có sự thân thiết)
 대대손손: đời này qua đời khác
 부부유별: phu phụ hữu biệt (vợ chồng phải có sự phân biệt)
 여필종부: nữ thiết tòng phu, xuất giá tòng phu
 피를 나누다: chia sẻ dòng máu, chung dòng máu
 대를 잇다: tiếp bước,tiếp nối, kế tục(gia đình, địa vị)
 그 아비에 그아들: cha nào con nấy
 화목하다: hòa mục, hòa thuận
 단란하다: đoàn loan, hạnh phúc
 단촐하다: gọn gàng, giản tiện
 오순도순: tâm đầu ý hợp
 이야기꽃을 피우다: chuyện trò rôm rả
 내조하다: trợ giúp từ bên trong
 외조하다: ngoại trợ, trợ giúp từ bên ngoài
 깨가 쏟아지다: vui vẻ, vui vầy
 바가지를 긁다: cằn nhằn, đay nghiến, chì chiết
 가부장적: tính gia trưởng
 감면: giảm
 개선하다: cải thiện
 거듭나다: cải cách
 건전하다: khỏe mạnh, lành mạnh
 결항되다: bị hủy bỏ
 고부 갈등: mâu thuẫn mẹ chồng - nàng dâu
 기피하다: né tránh
 난감하다: nan giải
 다각도: đa góc độ, nhiều chiều
 단발성: dứt điểm, chỉ làm việc gì đó 1 lần
 당위성: tính thích đáng
 대두되다: được đặt lên hàng đầu
 대변되다: được đại diện, được thay mặt cho
 뒷바라지: sự hậu thuẫn
 드물다: hiếm hoi
 면제: sự miễn (thuế, nghĩa vụ)
 미미하다: tầm thường, nhẹ
 배려: sự tôn trọng
 붕괴되다: bịtanvỡ,bịsụpđổ
 선뜻: nhanh chóng, dễ dàng
 선입견: thành kiến, định kiến
 소외되다: bị xa lánh, bị cô lập
 소재지: vị trí
 씁쓸하다: chua chát
 신조어: từ mới được tạo ra
 안중에 없다: không tâm, không để mắt tới
 안쓰럽다: thương hại, ái ngại, ngại
 안타깝다: thương xót, tiếc
 애로 사항: những khó khăn, những ngặt nghèo
 애처롭다: buồn thương, xót xa
 야기하다: gây nên, tạo nên
 양극화: sự phân cực (dần dần trở nên khác và xa nhau)
 어색하다: lạ lẫm, ngượng ngùng, không thoải mái, gượng gạo
 왕래하다: lui tới
 외면 받다: bị lờ đi, bị làm ngơ
 장년층: lớp trẻ
 장서 갈등: mâu thuẫn mẹ vợ - con rể
 저변: nền, cơ sở, căn cứ
 전환: sự thay đổi
 절실하다: hết sức, đầy đủ
 정비하다: thành lập, tổ chức
 집착하다: ám ảnh, bận tâm
 진작: sớm hơn một chút
 편견: thành kiến, định kiến
 편부: bố độc thân
 편모: mẹ độc thân
 핏줄: huyết thống, dòng máu
 한심하다: thương tâm, khốn khổ