Ôn tốt trong này ko bao giờ trượt

Bài 09 thay đổi cuộc sống và nhà ở
 도시 생활: cuộc sống đô thị
 전원생활: cuộc sống ruộng vườn
 신혼 생활: cuộc sống mới sau kết hôn
 참살이: cuộc sống tốt đẹp
 농촌 생활: cuộc sống nông thôn
 독신 생활: cuộc sống độc thân
 노후 생활: cuộc sống về già
 전기 요금: tiền điện
 가스 요금: tiền gas
 관리비: phí quản lý
 단수: đoạn thủy, cắt nước
 누수: sự rỉ nước
 수도 요금: tiền nước
 난방비: tiền sưởi ấm
 정전: cúp điện
 누전: sự rò rỉ điện
 매매: mua bán
 월세: tiền thuê nhà trả hàng tháng
 계약서: bản hợp đồng
 매매가: giá mua bán
 역세권: khu vực gần ga tàu xe
 전세: tiền thuê nhà dạng thế chấp
 임대: cho thuê
 시세: thời giá
 수도권: khu vực thủ đô
 온돌: hệ thống sưởi ấm sàn
 마당: sân
 건넌방: phòng đối diện với phòng chính
 대청: đại sảnh
 굴뚝: ống khói lò sưởi
 칸: gian (nhà)
 대문: cửa lớn, cổng
 안방: phòng chính
 사랑방: phòng cho quý khách
 아궁이: miệng lò, cửa lò
 부뚜막: lò nấu bếp
 외양간: chuồng
 투자: sự đầu tư
 주택 청약: sự đặt chỗ mua nhà
 분양가: giá bán, giá phân lô
 부동산 거래: giao dịch bất động sản
 부동산 경기 활성화: sự sôi động trong kinh doanh bất động sản
 재개발: sự tái tạo lại
 주택난 해소: giảm nạn thiếu nhà ở
 투기: sự đầu cơ
 분양: sự phân lô, bán từng phần
 임대주택: nhà ở cho thuê
 부동산 경기 침체: sự lắng dịu trong kinh doanh bất động sản
 재건축: xây dựng lại
 부동산 대책: chính sách bất động sản
 내 집 마련: sự chuẩn bị mua nhà cho mình
 가결하다: thông qua
 가지각색: mỗi nơi một vẻ
 감지기: thiết bị cảm ứng điện
 개별 난방: hệ thống sưởi riêng biệt
 경관: cảnh quan
 경사면: mặt dốc nghiêng
 공공재정: tài chính chung
 공실: phòng dùng cho việc công
 단말기: máy đọc thẻ
 덩어리: khối, tảng
 들이닥치다: ập đến đột ngột
 미련하다: ương ngạnh, cứng đầu
 바이오리듬: nhịp sinh học
 백방으로 수소문하다: đồn đi khắp nơi
 부양하다: phụng dưỡng
 산출: sự tạo ra, sự làm ra
 상극: sự không hòa hợp, sự đối lập
 서민: thường dân, người dân bình thường
 수상 주택: nhà cửa trên sông nước
 시멘트: xi măng
 쓰레기 분리 배출: việc phân loại rác thải khi bỏ
 용이하다: dễ, đơn giản
 유도하다: hướng người nào đó, lôi kéo, dẫn dắt
 유비쿼터스: môi trường công nghệ thông tin mở rộng
 절충안: đề án bổ sung
 지표: chỉ số
 채광: sự khai thác mỏ
 천장: trần nhà
 청약저축통장: sổ tài khoản tiết kiệm vì mục đích cụ thể nào đó
 취약하다: yếu ớt
 치솟다: dâng cao, nhảy vọt lên
 친환경: Thân thiện với môi trường
 콘크리트: bê tông
 크나크다: to lớn, hùng vĩ
 통풍: bệnh gút, bên thống phong
 트랜드: xu thế, xu hướng