Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 05 chủ đề báo chí và tin tức thời sự
 일간지: báo ra hàng ngày
 공중파 방송: phát sóng trên tầng cao
 인쇄 신문: báo giấy
 주간지: báo ra hàng tuần
 유선 방송: phát sóng hữu tuyến (cáp)
 전자 신문: báo điện tử (internet)
 월간지: báo ra hàng tháng
 인터넷 방송: phát sóng trên internet
 전광판: báo trên bảng điện
 신문사: tòa soạn báo
 발행: sự phát hành
 조간: báo sáng sớm
 종합지: báo tổng hợp
 부수: số lượng ấn hành
 석간: báo phát hành vào mỗi tối
 지역신문: báo địa phương
 지면: trang báo
 호외: sôố báo thêm, số ra thêm
 창간: báo số đầu tiên
 구독률: tỉ lệ người đọc
 표제: tựa đề
 해설: sự giải thích
 기획: việc lên kế hoạch
 교정: sự chỉnh sửa, hiệu đính
 비평: sự phê bình
 부제: phụ đề, đề mục bổ xung
 사설: góc bình luận
 특종: tin đặc biệt, đặc sản
 섭외: tiếp cận, liên lạc và trao đổi
 기고: sự cộng tác, sự viết bài gửi đăng báo
 전문: sự chuyên môn, chuyên nghiệp
 육하원칙: sáu nguyên tắc cơ bản khi viết báo
 편집: việc biên tập
 속보: tinh nhanh
 독자 투고: thu thập ý kiến của độc giả
 본문: thân bài, nội dung chính
 보도: sự đưa tin
 취재: viết bài
 칼럼: cột, mục
 여론 조사: sự điều tra dư luận, sự thăm dò dư luận
 구독료: phí đọc
 에 따르면: theo
 에 이르다: đạt đến
 정보화 사회: xã hội thông tin hóa
 수신료: phí xem ti vi
 유료 콘텐츠: nội dung có phí
 접속: sự liên kết
 검증: sự kiểm chứng
 금남: cấm nam, những ngành học không dành cho nam
 길들여지다: được huấn luyện, được dạy doox
 논란: sự tranh cãi, sự bàn tán
 네티켓: netiquette, phép lịch sự trên mạng, phép xã giao đúng đắn trên mạng
 대담: sự đối thoại , buổi tọa đàm, buổi nói chuyện
 대폭: mạnh mẽ
 독자적: độc đáo, riêng
 몰리다: dồn vào, gom vào
 무가지: báo miễn phí, báo tặng
 상호작용성: tính tương tác
 선별적: mang tính lựa chọn
 성역할: vai trò của giới tính, vai trò của phái
 섹션: bộ phận, phần
 속보성: tính gây sốc, tính giật gân
 순방: chuyến viếng thăm, sự viếng thăm
 숨지다: tắt thở
 악플: câu đáp từ có ác ý, lời bình có ác ý
 앤틱: antique, lỗi thời, cổ xưa
 오락성: tính giải trí
 유가지: báo bán, báo có tính tiền
 자체적으로: mang tính tự mình, mang tính tự bản thân
 정제: sự tinh lọc
 제약: sự hạn chế
 종속: sự lệ thuộc, sự phụ thuộc
 주류: chiều hướng chính
 주저하다: ngần ngại, do dự
 합의점: điểm thống nhất chung
 해당: sự thích hợp, phù hợp, thích ứng
 허물다: đánh ngã, hạ gục
 현장감: cảm giá thật với thiện trường, cảm giác thật
 희귀하다: hiếm có, quý hiếm