Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Bài 03 chủ đề sức khỏe người hiện đại
 건강검진: kiểm tra sức khỏe
 건강 증진: tăng cường sức khỏe
 혈액순환: sự tuần hoàn máu
 체질: thể chất, tạng người
 혈압: huyết áp
 식이요법: phép trị bệnh theo chế độ ăn uống
 건강식품: thực phẩm tốt cho sức khỏe
 자연식품: thực phẩm tự nhiên
 먹을거리: cái để ăn
 유기농: làm nông hữu cơ
 인스턴트식품: thực phẩm ăn liền
 가공식품: thực phẩm chế biến
 슬로푸드: thức ăn chậm
 영양소: chất dinh dưỡng
 성인병: bệnh người lớn
 고혈압: cao huyết áp
 당뇨병: bệnh tiểu đường
 수면장애: khó ngủ
 손발이 저리다: tay chân rũ rượi
 속이 쓰리다: sôi trong lòng
 속이 더부룩하다: đầy hơi
 채식: việc ăn chay
 소식: việc ăn ít
 편식: việc ăn uống không cân bằng
 야식: việc ăn đêm
 폭식: việc ăn quá nhiều
 보약: thuốc bổ
 한약: thuốc đông y (thuốc nam, thuốc bắc)
 안약: thuốc nhỏ mắt
 멀미약: thuốc chống say tàu xe
 각종: các loại
 거르다: lọc ra, bài tiết ra
 금물: điều cấp kỵ
 기름지다: béo, có nhiều mỡ
 뜷리다: đục lỗ
 배출하다: thỉ ra, bỏ ra
 보폭: một bước dài
 부각되다: được thêm vào
 부서지다: bị gãy
 부작용: tác dụng phụ
 분해되다: hòa tan
 뻥: đùng (từ tượng thanh)
 삼가다: cẩn thận, dè dặt, tránh
 서구화: âu hóa
 섭취수면: sự ăn vào, nuốt vào
 습관적: theo thói quen
 억제하다: đè nén, kiềm chế
 열량: ca-lo
 위산: men chua bao tử
 자연 친화적: mang tính gần gũi với tự nhiên
 장애: trở ngại
 제철: theo mùa, đúng mùa
 조절하다: dđiều chỉnh
 중독: bị nghiện
 함유되다: chứa trong, bao gồm
 호르몬: hooc-môn
 할력: sinh lực, sinh khí