Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

từ vựng văn phòng dành cho nhân viên làm việc văn phòng
 사무실
Văn phòng
 볼펜
bút bi
 휴식
giờ giải lao
 서류가방
cái cặp xách
 색연필
bút chì màu
 회의
hội nghị
 회의실
phòng họp (hội nghị)
 복사
bản sao
 명부
thư mục
 파일
tệp tin
 서류캐비닛
tủ hồ sơ
 만년필
bút máy
 서류받침
khay thư tín
 매직펜
dụng cụ đánh dấu
 노트북
quyển vở
 메모장
tập giấy ghi chép
 사무실
văn phòng
 사무실의자
ghế văn phòng
 초과근무
giờ làm thêm
 종이클립
cái kẹp giấy
 연필
bút chì
 펀치
dụng cụ dập lỗ
 금고
két sắt
 깎는기구
dụng cụ mài sắc
 잘게썬종이
giấy cắt vụn
 파쇄기
dụng cụ cắt vụn
 나선철
đóng gáy (tài liệu) xoắn ốc
 스테이플
ghim kẹp (hình chữ U)
 스테이플러
dụng cụ dập ghim kẹp
 타자기
máy đánh chữ
 작업공간
trạm (nơi) làm việc