Hệ thống đang nâng cấp có thể dán đoạn truy cập. Mong các bạn thông cảm !

từ vựng tiếng hàn về tên của một số loài động vật lớn
 큰동물
Động vật lớn
 악어
cá sấu
 뿔
gạc (hươu, nai)
 개코원숭이
khỉ đầu chó
 곰
con gấu
 버팔로
trâu
 낙타
lạc đà
 치타
con báo gêpa
 소
bò cái
 악어
cá sấu
 공룡
khủng long
 당나귀
con lừa
 용
con rồng
 코끼리
con voi
 기린
con hươu cao cổ
 고릴라
khỉ đột gôrila
 하마
hà mã
 말
con ngựa
 캥거루
chuột túi
 표범
con báo hoa mai
 사자
sư tử
 라마
các llama
 살쾡이
mèo rừng (linh miêu)
 괴물
con quái vật
 무스
nai sừng tấm Bắc Mỹ
 타조
đà điểu
 팬더
gấu trúc
 돼지
con lợn
 북극곰
gấu Bắc cực
 퓨마
con báo sư tử
 코뿔소
con tê giác
 숫사슴
con hươu đực
 호랑이
con hổ
 해마
con hải mã (hải tượng)
 야생말
ngựa hoang
 얼룩말
ngựa vằn