Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

từ vựng tiếng hàn về chủ đề tài chính liên quan đến vấn đề tiền bạc
 재정
Tài chính
 현금지급기
máy rút tiền ATM
 계좌
tài khoản
 은행
ngân hàng
 지폐
hối phiếu (hóa đơn)
 수표
tờ séc
 체크아웃
quầy tính tiền
 동전
đồng xu
 화폐
tiền tệ
 다이아몬드
viên kim cương
 달러
đồng đô la
 기부
hiến tặng
 유로
đồng euro
 환율
tỷ giá hối đoái
 금
vàng
 사치
sang trọng
 시세
giá thị trường
 회원
tư cách hội viên
 돈
tiền
 비율
tỷ lệ phần trăm
 돼지저금통
con lợn đất (trữ tiền lẻ)
 가격표
nhãn giá
 지갑
hầu bao
 영수증
biên lai
 증권거래소
thị trường chứng khoán
 무역
thương mại
 보물
kho báu
 지갑
ví tiền
 부유함
sự giàu có