Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

từ vựng tiếng hàn quốc nói về chủ để tự nhiên trong thiên nhiên
 자연
Thiên nhiên
 둥근모양
vòng cung (hồ quang)
 헛간
chuồng (kho chứa)
 만
vịnh
 해변
bãi biển
 거품
bong bóng
 동굴
hang động
 농장
trang trại
 화재
lửa
 발자국
dấu chân
 지구본
địa cầu
 수확
vụ thu hoạch
 건초더미
kiện cỏ khô
 호수
hồ
 잎
 산
núi
 대양
đại dương
 파노라마
toàn cảnh
 바위
đá tảng (vách đá)
 봄
mùa xuân
 늪
đầm lầy
 나무
cây
 나무줄기
thân cây
 계곡
thung lũng
 보기
tầm nhìn (quang cảnh)
 분사기
tia nước
 폭포
thác nước
 파도
sóng (nước)