Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

từ vựng tiếng hàn quốc chủ đề ứng dụng công nghệ trong đời sống
 기술
Công nghệ
 공기펌프
bơm không khí
 항공사진
ảnh airial
 볼베어링
vòng bi
 배터리
pin (ắc quy)
 자전거체인
xích xe đạp
 전선
dây cáp
 전선릴
cuộn dây cáp
 카메라
máy ảnh
 카세트
băng cassette
 충전기
bộ nạp điện
 조종석
buồng lái
 번호자물쇠
ổ khoá số
 컴퓨터
máy tính
 크레인
cần cẩu
 데스크톱컴퓨터
máy tính để bàn
 굴착장치
giàn khoan
 드라이브
ổ đĩa
 전동기
động cơ điện
 에너지
năng lượng
 굴착기
máy đào
 팩스
máy fax
 필름카메라
máy quay phim
 플로피디스크
đĩa mềm
 고글
kính bảo hộ
 하드디스크
đĩa cứng
 조이스틱
cần điều khiển
 키
chìa khóa
 착륙
hạ cánh
 노트북
máy tính xách tay
 잔디깎는기계
máy xén cỏ
 렌즈
thấu kính (lúp)
 기계
máy
 선박프로펠러
chân vịt tàu thủy
 광산
hầm mỏ
 다중소켓
ổ cắm nhiều lỗ
 프린터
máy in
 프로그램
chương trình
 프로펠러
cánh quạt (chân vịt)
 펌프
máy bơm
 전축
máy quay đĩa hát
 리모콘
điều khiển từ xa
 로봇
người máy robot
 위성안테나
ăng ten vệ tinh
 재봉틀
máy may
 슬라이드필름
phim hình chiếu slide
 태양열기술
công nghệ năng lượng mặt trời
 우주왕복선
tàu con thoi vũ trụ
 증기롤러
xe lăn chạy hơi nước
 스위치
công tắc ngắt điện
 줄자
thước dây
 전화
điện thoại
 망원렌즈
ống kính chụp xa tele
 망원경
kính thiên văn
 USB 플래시드라이브
ổ đĩa flash USB
 비디오카메라
máy quay video
 전압
điện áp
 물레방아
guồng nước
 풍력발전용터빈
tuabin gió
 풍차
cối xay gió