Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

từ vựng tiếng hàn quốc chủ đề các loài đồ vật, vật dụng
 사물
Đồ vật (vật thể)
 에어로졸통
bình phun (xon) khí
 재떨이
cái gạt tàn thuốc là
 아기용체중계
cái cân trẻ sơ sinh
 공
quả bóng
 풍선
quả bóng bay (bình cầu)
 팔찌
vòng đeo tay
 쌍안경
cái ống nhòm
 담요
cái chăn đắp
 믹서기
máy xay sinh tố (khuấy trộn)
 책
cuốn sách
 전구
bóng đèn
 통
có thể
 촛불
cây nến
 촛대
đế cắm nến
 상자
cái hộp
 새총
súng cao su
 시가
điếu xì gà
 담배
thuốc lá
 커피분쇄기
máy xay cà phê
 빗
cái lược
 컵
cái tách (chén)
 행주
khăn lau chén đĩa
 인형
búp bê
 난쟁이
chú lùn
 계란컵
cốc đựng trứng
 전기면도기
máy cạo râu chạy điện
 부채
người hâm mộ
 영화
bộ phim
 소화기
bình cứu hỏa
 깃발
cờ
 쓰레기봉투
túi rác
 유리조각
mảnh vỡ thủy tinh
 안경
kính đeo mắt
 헤어드라이기
máy sấy tóc
 구멍
lỗ
 호스
ống mềm
 철
cái bàn là
 주스압착기
máy ép nước hoa quả
 열쇠
chìa khóa
 열쇠고리
móc chìa khóa
 칼
con dao
 랜턴
đèn lồng
 사전
từ điển (từ vựng)
 뚜껑
nắp vung
 구명용품
phao cứu sinh
 라이터
cái bật lửa
 립스틱
son môi
 수하물
hành lý
 돋보기
kính lúp
 성냥
que diêm
 우유병
chai sữa
 우유주전자
bình sữa
 미니어처
thu nhỏ lại
 거울
gương
 믹서
máy trộn
 쥐덫
cái bẫy chuột
 목걸이
vòng cổ
 신문가판대
quầy báo
 고무젖꼭지
núm vú giả
 자물쇠
ổ khóa móc
 파라솔
dù che nắng
 여권
hộ chiếu
 페넌트
cờ hiệu
 액자
khung hình
 파이프
đường ống
 냄비
nồi xoong
 고무밴드
dây cao su
 고무오리
con vịt cao su
 안장
cái yên xe
 안전핀
chốt an toàn
 받침
đĩa lót chén
 구둣솔
bàn chải giày
 체
sàng lọc
 비누
xà phòng
 비누방울
bong bóng xà phòng
 비누그릇
đĩa đựng xà phòng
 스펀지
miếng bọt biển
 설탕그릇
bát đựng xđường
 가방
va li
 줄자
thước dây
 곰인형
gấu bông
 골무
cái đê khâu
 담배
thuốc lào
 화장지
giấy vệ sinh
 손전등
ngọn đuốc
 수건
khăn
 삼각대
cái giá 3 chân
 우산
chiếc ô
 꽃병
chiếc bình
 지팡이
cây gậy (can)
 수도관
đường ống nước
 물뿌리개
bình đựng nước
 화환
vòng hoa