Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

từ vựng tiếng hàn chủ đề về nhà cửa và vật liệu
 에어컨
điều hòa không khí
 아파트
căn hộ (chung cư)
 발코니
ban công
 지하실
tầng hầm
 욕조
bồn tắm
 욕실
buồng tắm
 종
chuông
 블라인드
cửa chớp (mành che)
 굴뚝
ống khói
 세척제
chất làm (tẩy) sạch
 냉각기
máy ướp lạnh (thùng lạnh)
 카운터
quầy hàng (máy đếm)
 균열
vết nứt
 쿠션
đệm
 문
cửa đi
 문두드리는쇠
bộ gõ cửa
 쓰레기통
thùng rác
 엘리베이터
thang máy
 입구
lối vào
 울타리
hàng rào
 화재경보
tín hiệu báo cháy
 벽난로
lò sưởi
 화분
lọ hoa
 차고
nhà xe (ga ra ô tô)
 정원
vườn
 난방
sưởi ấm
 집
nhà
 집번지
số nhà
 다리미판
bàn để ủi
 부엌
nhà bếp
 임대주
chủ nhà (người cho thuê)
 전등스위치
công tắc đèn
 거실
phòng khách
 우체통
hộp thư
 대리석
đá cẩm thạch
 콘센트
ổ cắm điện
 수영장
bể bơi
 현관
hiên có mái che
 방열기
lò sưởi (bộ tản nhiệt nước nóng)
 이전
di dời
 임대
cho thuê
 화장실
phòng vệ sinh công cộng
 지붕의기와
ngói lợp
 샤워기
vòi hoa sen
 계단
cầu thang
 난로
bếp lò
 서재
nghiên cứu (học)
 수도꼭지
vòi nước
 타일
gạch lát
 화장실
phòng vệ sinh
 진공청소기
máy hút bụi
 벽
bức tường
 벽지
giấy dán (bồi) tường