Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

tên của một số loại cây cỏ thực vật bằng tiếng hàn quốc
 대나무
cây tre
 꽃
trổ hoa
 꽃다발
bó hoa
 나뭇가지
nhánh
 꽃봉오리
nụ hoa
 선인장
cây xương rồng
 클로버
cây cỏ ba lá
 원뿔형방울
quả sam mộc
 수레국화
cây bông bắp
 수선화
cây thủy tiên
 데이지
cây cúc
 민들레
cây bồ công anh
 꽃
hoa
 나뭇잎
tán lá
 곡물
ngũ cốc
 잔디
cỏ
 성장
sự sinh trưởng
 히아신스
cây lan dạ hương
 잔디밭
bãi cỏ
 백합
các lily
 아마씨
hạt lanh
 버섯
nấm
 올리브나무
cây ô liu
 야자수
cây cọ
 팬지
hoa păng-xê
 복숭아나무
cây đào
 식물
cây cỏ (thực vật)
 양귀비
cây thuốc phiện
 뿌리
rễ (cây)
 장미
hoa hồng
 씨앗
hạt giống
 스노드롭
cây giọt tuyết
 해바라기
cây hướng dương
 가시
gai
 나무의몸통
thân cây
 튤립
hoa tuy-líp
 수련
hoa súng
 밀
lúa mì