Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ vựng tiếng hàn quốc về chủ đề giai trí
 여가
Giải trí (lúc nhàn rỗi)
 낚시꾼
người câu cá
 수족관
bể nuôi cá
 목욕용수건
khăn tắm
 물놀이용공
quả bóng bãi biển
 벨리댄스
múa bụng
 빙고
trò chơi bingo
 판
bàn cờ
 볼링
trò chơi bô-ling
 케이블카
toa cáp treo
 캠핑
cắm trại
 캠핑용레인지
bếp lò cắm trại
 카누여행
chuyến đi xuồng
 카드게임
trò chơi đánh bài
 카니발
lễ hlội hóa trang
 회전목마
chơi vòng quay ngựa gỗ
 조각
chạm trổ (khắc)
 체스게임
trò chơi cờ vua
 체스의말
quân cờ
 범죄소설
cuốn tiểu thuyết hình sự
 낱말맞추기퍼즐
trò chơi ô chữ
 정육면체
trò chơi súc sắc
 춤
điệu nhảy
 다트
trò chơi ném phi tiêu
 휴대용의자
ghế võng (xếp)
 소형보트
xuồng cao su (bơm hơi)
 디스코텍
vũ trường
 도미노
các domino
 자수
đồ thêu
 박람회
hội chợ
 회전식관람차
vòng đu quay
 축제
lễ hội (hội diễn)
 불꽃놀이
pháo hoa
 경기
trò chơi
 골프
trò chơi golf
 핼머
trò chơi cò nhảy
 하이킹
đi bộ việt dã
 취미
sở thích riêng
 휴일
những ngày nghỉ lễ
 여행
chuyến đi
 왕
nhà vua
 여가시간
thời gian rỗi
 베틀
khung cửi
 페달보트
thuyền đạp
 그림책
sách truyện tranh
 놀이터
sân chơi
 카드
quân bài
 퍼즐
câu đố
 독서
đọc sách
 휴식
nghỉ ngơi thư giãn
 레스토랑
nhà hàng (tiệm ăn)
 흔들목마
ngựa bập bênh
 룰렛
trò chơi cò quay rulet
 시소
trò chơi bập bênh
 쇼
buổi trình diễn
 스케이트보드
ván trượt bánh xe
 스키리프트
thang kéo (dây kéo) trượt tuyết
 구주희
trò chơi đánh ky (con ky)
 침낭
túi ngủ (dã ngoại)
 관객
khán giả
 이야기
câu chuyện
 수영장
bể bơi
 그네
trò chơi đánh đu
 테이블축구
trò chơi bóng đá bàn
 텐트
lều (rạp)
 관광
du lịch
 관광객
khách du lịch
 장난감
đồ chơi
 휴가
kỳ nghỉ
 산책
cuộc đi bộ
 동물원
vườn thú