Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ vựng tiếng hàn quốc nói về chủ đề mua săm shopping
 제과점
bánh lò nướng
 바코드
mã vạch
 서점
hiệu sách
 카페
quán cà phê
 약국
hiệu thuốc
 드라이클리닝
hấp tẩy khô (hoá học)
 꽃가게
cửa hàng hoa
 선물
món quà tặng
 시장
chợ (thị trường)
 지붕이있는시장
phòng thị trường
 신문가판대
quầy báo
 우체국
bưu điện
 도자기
đồ gốm
 판매
bán hàng
 가게
cửa hàng
 쇼핑
mua sắm
 쇼핑백
túi đi chợ (mua sắm)
 쇼핑바구니
rổ đi chợ (mua sắm)
 쇼핑카트
xe đẩy mua hàng
 쇼핑투어
tour du lịch mua sắm