Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ vựng tiếng hàn quốc nói về chủ đề môi trường
 환경
Môi trường
 농업
nông nghiệp
 대기오염
ô nhiễm không khí
 운하
con kênh (mương)
 해안
bờ biển
 대륙
lục địa
 개울
con lạch
 댐
đập chắn nước
 사막
sa mạc
 모래언덕
cồn cát
 들판
đồng ruộng
 숲
rừng
 빙하
sông băng
 황야
vùng đất hoang (thạch nam)
 섬
hòn đảo
 정글
rừng rậm (nhiệt đới)
 풍경
cảnh quan
 산들
vùng núi
 자연공원
công viên thiên nhiên
 꼭대기
đỉnh (cao điểm)
 더미
đống (chất đống)
 재활용
tái chế
 바다
biển
 연기
khói
 포도원
vườn nho
 화산
núi lửa
 쓰레기
chất thải (phế liệu)
 수위
mực nước (ống thủy bình)