Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ tiếng hàn quốc về chủ đề các loại quân áo sử dụng hàng ngày
 의류
Quần áo
 파카
áo khoác có mũ trùm đầu
 배낭
ba lô
 가운
áo choàng tắm
 벨트
dây thắt lưng
 비키니
bộ bikini
 자켓
áo vét-tông
 블라우스
áo cánh nữ (áo choàng bờ-lu)
 부츠
giày bốt (ủng)
 나비매듭
cái nơ
 팔찌
vòng đeo tay (vòng xuyến)
 브로치
trâm (gài đầu)
 단추
cái khuy (cúc áo)
 모자
mũ lưỡi trai (cát két)
 모자
mũ ấm
 빨래집게
cái kẹp quần áo
 칼라
cổ áo
 왕관
vương miện
 기저귀
tã lót cho trẻ
 드레스
áo váy
 귀걸이
khuyên tai
 패션
thời trang (mốt)
 슬리퍼
dép xỏ ngón (ở nhà)
 모피
bộ lông thú
 장갑
găng tay
 핸드백
túi xách tay
 옷걸이
cái mắc áo
 모자
cái mũ
 머리에쓰는스카프
khăn trùm đầu
 옷에달린모자
áo mũ trùm đầu
 청바지
quần jean
 보석
đồ nữ trang (trang sức)
 세탁물
chỗ giặt là quần áo
 세탁물바구니
rổ giặt đồ
 마스크
mặt nạ (mạng che)
 벙어리장갑
găng tay hở ngón
 머플러
khăn choàng cổ
 바지
quần dài
 진주
ngọc trai
 판초
áo choàng Nam Mỹ ponsô
 누름단추
nút bấm
 잠옷
quần áo ngủ
 반지
chiếc nhẫn
 스카프
khăn quàng phu-la
 셔츠
áo sơ mi
 신발
giày
 신창
đế giày
 비단
đồ tơ lụa
 스키부츠
giày cao cổ trượt tuyết
 치마
váy
 슬리퍼
dép đi trong nhà
 운동화
giầy đế mềm
 스노우부츠
giày đi tuyết
 양말
bít tất ngắn
 얼룩
vết bẩn
 스타킹
bít tất dài
 밀짚모자
mũ rơm
 정장
bộ com lê
 선글라스
kính râm
 스웨터
áo len
 수영복
bộ đồ tắm
 넥타이
cà vạt
 상의
áo trong (nịt ngực phụ nữ)
 트렁크스
quần bơi nam giới
 속옷
quần áo lót
 조끼
áo lót
 조끼
áo gi lê
 시계
đồng hồ
 웨딩드레스
áo váy cưới
 겨울옷
quần áo mùa đông