Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ tiếng hàn quốc nói về hiện tượng thời tết và khí hậu
 기압계
thước đo
 구름
đám mây
 추위
lạnh
 초승달
lưỡi liềm
 어둠
bóng tối
 가뭄
hạn hán
 지구
trái đất
 안개
sương mù
 서리
sương giá
 유약
men phủ
 더위
nóng
 태풍
cơn bão
 번개
sét
 유성
sao băng
 달
mặt trăng
 무지개
cầu vồng
 빗방울
giọt mưa
 눈
tuyết
 눈송이
bông tuyết
 눈사람
người tuyết
 별
ngôi sao
 폭풍
cơn dông
 폭풍해일
triều cường do dông bão
 해
mặt trời
 햇살
tia nắng
 온도계
nhiệt kế
 뇌우
cơn dông tố
 황혼
hoàng hôn
 날씨
thời tiết
 젖은상태
điều kiện ẩm ướt
 바람
gió