Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

những từ tiếng hàn quốc nói về chủ đề bao bì và dụ cụ đựng
 알루미늄호일
lá nhôm
 통
thùng tônô (tang lăn)
 바구니
giỏ (rổ, thúng)
 병
chai
 상자
hộp
 초콜릿상자
hộp sôcôla
 판지
giấy bìa các tông
 상자
thùng (sọt) thưa
 봉투
phong bì
 매듭
nút buộc (mắt gỗ)
 금속상자
hộp kim loại
 기름통
thùng dầu mỏ
 포장
bao bì
 종이
giấy
 종이봉투
túi giấy
 플라스틱
nhựa
 깡통
hộp thiếc, can ( bình đựng)
 손가방
túi xách (nội trợ)
 와인통
thùng rượu vang
 와인병
chai rượu vang
 나무상자
hộp gỗ