Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ tiếng hàn quốc chủ đề nói về một số lại rau dùng làm thực phẩm
 채소
Rau
 방울양배추
món cải Brussel
 아티초크
rau ác-ti-sô
 아스파라거스
măng tây
 아보카도
quả lê tàu
 콩
đậu đỗ
 피망
ớt chuông
 브로콜리
bông cải xanh
 양배추
bắp cải
 양배추순무
củ su hào
 당근
cà rốt
 콜리플라워
súp lơ
 셀러리
cần tây
 치커리
rau diếp xoăn
 고추
ớt khô
 옥수수
ngô
 오이
quả dưa chuột
 가지
quả cà tím
 회향
rau thì là
 마늘
củ tỏi
 녹색양배추
bắp cải xanh
 케일
cải xoăn
 부추
tỏi tây
 상추
rau diếp
 오크라
mướp tây
 올리브
quả ô liu
 양파
củ hành
 파슬리
rau mùi tây
 완두콩
đậu Hà-lan (cô-ve)
 호박
quả bí ngô
 호박씨
hạt bí ngô
 무
củ cải
 붉은양배추
bắp cải đỏ
 고추
quả ớt
 시금치
rau chân vịt (cải bina)
 고구마
khoai lang
 토마토
cà chua
 채소
các loại rau
 호박
quả bí ngòi ( mướp tây)