Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ ngữ chỉ về vấn đề nghệ thuật trong tiếng hàn quốc
 예술
Nghệ thuật
 박수
tiếng vỗ tay
 예술
nghệ thuật
 고개숙이기
cúi chào
 붓
bàn chải
 색칠공부그림책
cuốn sách màu
 댄서
vũ công
 그림
bức vẽ
 미술관
phòng trưng bày
 창문용유리
cửa sổ kính
 낙서
chữ viết trên tường cổ graffiti
 수공예품
thủ công mỹ nghệ
 모자이크
tranh ghép mảnh (khảm)
 벽화
bức tranh tường
 박물관
bảo tàng
 공연
biểu diễn
 그림
tranh ảnh
 시
bài thơ
 조각
tác phẩm điêu khắc
 노래
bài hát
 동상
bức tượng
 물감
màu nước