Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

một số từ vựng tiếng hàn quốc nói về vấn đề liên quan đến quân sự
 군대
Quân sự
 항공모함
tàu sân bay
 탄약
đạn dược
 갑옷
xe thiết giáp (bọc thép)
 군대
quân đội
 체포
cuộc bắt giữ
 원자폭탄
quả bom nguyên tử
 공격
cuộc tấn công
 철조망
dây thép gai
 폭발
vụ nổ
 폭탄
quả bom
 대포
khẩu pháo
 탄약통
băng đạn (vỏ)
 문장
phù hiệu
 방어
quốc phòng (quốc phòng)
 파괴
phá hủy (tàn phá)
 싸움
trận đánh (cuộc chiến)
 전투폭격기
máy bay tiêm kích-ném bom
 방독면
mặt nạ chống hơi độc
 경비
lính canh gác
 수류탄
lựu đạn
 수갑
khoá còng số 8 (còng tay)
 헬멧
mũ sắt
 행진
hành quân
 메달
huân chương (mề đay)
 군대
lực lượng vũ trang
 해군
hải quân
 평화
hòa bình
 조종사
phi công
 권총
khẩu súng ngắn
 회전식연발권총
khẩu súng ngắn ổ quay
 소총
súng trường
 로켓
tên lửa (hỏa tiễn)
 사수
tay súng (xạ thủ)
 발사
phát súng bắn
 군인
người lính
 잠수함
tàu ngầm
 감시
giám sát (theo dõi)
 검
thanh kiếm
 탱크
xe tăng
 유니폼
quân phục (đồng phục)
 승리
chiến thắng
 승리자
người chiến thắng