Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

một số từ vựng tiếng hàn quốc liên quan đến vấn đề giao dục đào tạo
 교육
Giáo dục
 고고학
khảo cổ học
 원자
nguyên tử
 칠판
tấm bảng
 계산
tính toán
 계산기
máy tính
 자격증
Giấy chứng nhận
 분필
phấn viết
 수업
lớp học
 나침반
com-pa
 나침반
la bàn
 나라
đất nước (quốc gia)
 강좌
khóa học
 졸업장
bằng tốt nghiệp
 방향
hướng
 교육
giáo dục
 여과장치
bộ lọc
 공식
công thức
 지리
địa lý
 문법
ngữ pháp
 지식
kiến thức
 언어
ngôn ngữ
 수업
bài học
 도서관
thư viện
 문학
văn học
 수학
toán học
 현미경
kính hiển vi
 번호
con số
 번호
số hiệu
 압력
áp lực
 프리즘
lăng kính
 교수
giáo sư
 피라미드
kim tự tháp
 방사능
phóng xạ
 저울
cái cân
 공간
không gian (vũ trụ)
 통계
số liệu thống kê
 학업
các nghiên cứu
 음절
âm tiết
 표
bảng
 번역
bản dịch
 삼각형
hình tam giác
 움라우트
biến âm sắc
 대학
trường đại học
 세계지도
bản đồ thế giới