Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

một số từ tiếng hàn quốc về chủ đề công cụ dùng trong lao động
 도구
Công cụ
 닻
mỏ neo
 모루
các đe
 날
lưỡi (dao, kiếm)
 판자
tấm ván
 볼트
bu lông
 병따개
dụng cụ mở nắp chai
 빗자루
cái chổi
 솔
bàn chải
 양동이
cái xô (thùng)
 둥근톱
cưa đĩa
 깡통따개
dụng cụ mở đồ hộp
 사슬
dây xích
 전기톱
cưa chạy xích
 끌
cái đục
 원형톱날
lưỡi cưa tròn
 천공기
máy khoan
 쓰레받기
xẻng hót rác
 정원용호스
ống mềm tưới vườn
 강판
cái nạo (mài xắt)
 망치
búa
 경첩
bản lề
 고리
cái móc
 사다리
cái thang
 편지저울
cái cân thư
 자석
nam châm
 모르타르
cái bay (trát vữa)
 손톱
cái đinh
 바늘
cái kim
 망
mạng (lưới)
 너트
đai ốc (êcu)
 팔레트나이프
dao trộn (thuốc màu)
 팔레트
bảng pha màu (đệm kê)
 쇠스랑
cái chĩa
 대패
cái bào
 펜치
cái kìm
 미는손수레
xe đẩy
 갈퀴
cái cào (cời)
 수리
sự sửa chữa
 밧줄
dây (thừng, chão)
 자
thước kẻ (đo)
 톱
cái cưa
 가위
cái kéo
 나사
đinh vít
 드라이버
cái tuốc nơ vít
 봉사
chỉ khâu
 삽
cái xẻng
 물레
xa quay (kéo) sợi
 나선형용수철
lò xo xoắn ốc
 실감개
ống quấn sợi (suốt chỉ)
 강철케이블
dây cáp thép
 테이프
băng dính
 공구상자
hộp dụng cụ
 모종삽
cái bay
 핀셋
cái nhíp ( cặp)
 바이스
cái ê tô (mỏ cặp)
 용접장비
thiết bị hàn
 손수레
xe cút kít
 전선
dây kim loại
 나무조각
vỏ bào (gỗ)
 렌치
chìa vặn ( cờ lê)