Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 호
 화장: Hỏa táng
 화재: Hỏa hoạn
 화평: Hòa bình
 화폐: Tiền tệ
 화학: Hòa học
 화합: Hòa hợp
 화해: Hòa giải
 확인: Kiểm tra
 환기: Thông gió
 환영: Hoan nghênh
 환자: Bệnh nhân
 환호: Hoan hô
 활동: Hoạt động, Sức hoạt động
 활발: Hoạt bát
 활약: Hoạt động
 활용: Dùng
 황금: Hoang kim
 황망: Hoang mang
 황실: Hoàng thất
 황족: Hoàng tộc
 황폐: Hoang phế
 황후: Hoàng hậu
 회: Hội, Đoản thể
 회견: Hội kiến
 회계: Kế toán
 회고: Hoài cổ
 회관: Hội quán
 회담: Hội đàm
 회복: Hồi phục, Khôi phục
 회비: Hội phì
 회사: Công ty
 회상: Hồi tưởng
 회생: Hồi sinh
 회신: Hồi âm
 회원: Hội viên, Thành viên
 회의: Hội nghi
 회장: Chủ tịch hội, Hội trưởng, Hội trường
 회춘: Hồi xuân