Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 자
 자본: Tư bản
 자부: Tự phụ
 자부심: Tính tự phụ
 자산: Tư sản, Tài sản
 자살: Tự sát
 자선: Từ thiện
 자성: Từ tính
 자세: Tư thế
 자수: Tự thú
 자습: Tự học
 자신: Tự tin
 자연: Tự nhiên
 자원: Tài nguyên, Tự nguyện
 자위: Tự vệ
 자유: Tự do
 자유화: Tự do hoá
 자음: Phụ âm
 자의식: Tự nhận thức
 자제: Tự chế (chế tạo), sự tự kiềm chế
 자존: Tự tôn
 자주: Tự chủ
 자질: Tư chất
 자찬: Tự khen
 자책: Tự trách mình
 자치: Tự trị
 자칭: Tự xưng
 자화상: Tranh tự họa
 작가: Tác giả
 작문: Làm văn
 작용: Tác dụng
 작전: Tác chiến
 작정: Dự định
 작품: Tác phẩm
 잡식: Ăn tạp
 잡음: Tạp âm
 잡종: Tạp chủng
 잡지: Tạp chí
 장거리: Cự ly dài