Hệ thống đang nâng cấp có thể dán đoạn truy cập. Mong các bạn thông cảm !

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 시 아
 시행령: Lệnh thi hành
 시험: Thị, Thi cử
 식: Lễ
 식량: Lương thực
 신경: Thần kinh
 신기: Thần kỳ
 신념: Niềm tin
 신도: Tín đồ
 신문: Báo, Báo chí
 신방: Tân phòng
 신병: Tân binh
 신비: Thần bí
 신세: Thân thế
 신체: Thân thể, Cơ thể
 신혼: Tân hôn
 신화: Thần thoại
 실력: Thực lực
 실례: Thất lễ
 실망: Thất vọng
 실수: Thực thu
 실습: Thực tập
 실시: Thực thi
 실천: Thực tiễn
 실패: Thất bại
 실행: Thực hành
 실현: Thực hiện
 심리: Tâm lý
 심리학: Tâm lý học
 심문: Thẩm vấn
 심사: Thẩm tra
 심장: Tim, Trái tim
 심판: Trọng tài, Thẩm phán
 십자가: Giá chữ thập
 아이디어: Ý kiến
 아편: Á phiện
 악: Ác, Cái ác
 악감: Ác cảm
 악기: Nhạc khí, Nhạc cụ
 악녀: Ác nữ
 악독: Ác độc, Độc ác