Hệ thống đang nâng cấp có thể dán đoạn truy cập. Mong các bạn thông cảm !

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 사
 산물: Sản phẩm, Sản vật
 산발: Phát tán
 산부: Sản phụ
 산부인과: Khoa sản
 산부인과병원: Bệnh viện sản
 산신: Sơn thần, Thần núi
 산아: Sinh nở
 산업: Công nghiệp
 산출: Sản xuất ra
 산출량: Lượng sản xuất
 산하: Sơn hà
 산호: San hô
 살균: Sát khuẩn
 살리다: Cứu
 살생: Sát sinh
 살충: Sát trùng
 살해: Sáthại
 상관: Liên quan
 상담: Sự tư vấn
 상례: Thường lệ
 상류: Thượng lưu
 상무: Thương vụ
 상벌: Thưởng phạt
 상병: Thương binh
 상사: Tương tư
 상사병: Bệnh tương tư
 상상: Tưởng tượng
 상식: Thường thức
 상실: Mất
 상업: Thương nghiệp
 상원: Thượng viện
 상의: Bàn bạc
 상인: Thương nhân
 상임: Thường trực
 상조: Tường trú
 상주: Trường trú
 상징: Tượng trưng
 상책: Thượng sách
 상쾌: Sảng khoái