Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 가
 가공: Gia công
 가구: Gia cụ
 가능: Khả năng
 가능성: Tính khả năng
 가보: Gia bảo
 가수: Ca sĩ
 가스: Ga
 가시: Cái gai
 가정: Gia đình
 가족: Gia tộc
 가짜: Giả
 가축: Gia súc
 가치: Giá trị
 가훈: Gia huấn
 각도: Góc độ
 각부분: Các bộ phận
 간: Gan
 간단: Đơn giản
 간병: Bệnh gan
 간부: Cán bộ
 간염: Viêm gan
 간접: Gián tiếp
 간첩: Gián địêp
 간호: Giám hộ
 감각: Cảm giác
 감격: Cảm kích
 감기: Cảm cúm
 감동: Cảm động
 감면: Miễn giảm
 감속: Giảm tốc độ
 감정: Tình cảm
 갑: Giáp, con giáp
 값: Giá cả
 강국: Cường quốc
 강도: Cường độ
 강산: Giang sơn
 강제: Cưỡng chế
 강하다: Cứng