Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 도
 도구: Công cụ
 도덕: Đạo đức
 도량형: Đo lường
 도리: Đạo lý
 도산: Phá sản
 도시: Đô thị
 독: Độc
 독기: Khí độc
 독단: Độc đoán
 독립: Độc lập
 독성: Độc tình
 독소: Độc tố
 독자: Độc giả
 독재: Độc tài
 독점: Độc chiếm
 독촉: Đốc thúc
 독해: Đọc hiểu
 돌변: Đột biến
 돌연: Đột nhiên
 돌파: Đột phá
 동: Đông
 동감: Đồng cảm
 동기: Cùng kỳ
 동등: Bình đẳng
 동료: Bạn đồng liêu
 동류: Đồng loại
 동맥: Động mạch
 동맹: Đồng minh
 동방: Đóng phương
 동봉: Đóng bao
 동상이몽: Đồng sàng dị mộng
 동성: Đông tình
 동심: Đồng tâm
 동요: Bài hát đồng dao, Sự dao động
 동원: Động viên
 동의: Động ý