Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 기 나
 기: Khí lực, Sinh khí
 기간: Thời gian
 기공: Khởi công
 기관: Cơ quan, Khí quản, Phế quan
 기관지염: Viêm phế quan
 기구: Tổ chức, Dụng cụ, Kinh khí cầu
 기녀: Kỹ nữ
 기념: Kỷ nịêm
 기능: Chức năng, Kỹ năng
 기대: Chờ đợi
 기독: Đạo Cơ đốc
 기록: Kỷ lục
 기본: Cơ bản
 기분: Cảm giác
 기사: Kỹ sư
 기색: Khí sắc
 기생: Ký sinh
 기숙: Ký túc xá
 기술: Kỹ thụât
 기압: Khí áp
 기억: Ghi nhớ
 기자: Ký giả
 기재: Ghi chép
 기초: Cơ sở
 기타: Khác
 기한: Kỳ hạn
 기호: Ký hịêu
 기회: Cơ hội
 기후: Khí hậu
 긴급: Khẩn cấp
 김치: Kim chi
 꽃: Hoa
 꽝꽝: Ầm ầm, Oàng Oàng
 끈기: Kiên trì
 나체: Lõa thể
 낙관: Lạc quan
 낙원: Thiên đường
 낙타: Lạc đà
 낙태: Nạo thai
 낙후: Lạc hậu
 난로: Lò
 난리: Nạn, Hỗn loạn