Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 구
 고객: Khách
 고급: Cao cấp, hạng sang
 고난: Khổ nạn, Khó khăn
 고뇌: Khó xử
 고대: Cổ đại
 고도: Độ cao
 고립: Cô lập
 고문: Cố vấn
 고민: sự lo lắng, sự khổ tâm
 고속: Cao tốc
 고의: Cố ý
 고전: Cổ điển
 고정: Cố định
 고행: Khổ hạnh
 고향: Quê hương
 곤충: Côn trùng
 공: Quả bóng
 공간: Không gian
 공감: Thông cảm
 공개: Công khai
 공고: Công bố
 공구: Công cụ
 공군: Không quán
 공급: Cung cấp
 공기: Không khí
 공동: Cộng đồng
 공로: Công lao
 공룡: Khủng long
 공립: Công lập
 공문: Công văn
 공민: Công dân
 공병: Công binh
 공병대: Đội công binh
 공산당: Đang cộng sản
 공산품: Sản phẩm công nghịêp
 공업: Công nghịêp
 공연: Công diễn
 꽃: Hoa
 꽝꽝: Ầm ầm, Oàng Oàng
 끈기: Kiên trì