Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ vựng hán hàn có phát âm vần 고 자
 공예품: Công nghệp phẩm
 공원: Công viên
 공인: Công nhận
 공자: Khổng Tử
 공작: Con công
 공정: Công bằng, sự công tâm
 공정: Công đoạn
 공주: Công chúa
 공중: Công chúng, Không trung
 공짜: Không công
 공평: Công bằng
 공화: Cộng hòa
 공황: Khủng hoảng
 과거: Quá khứ
 과다: Quá
 과부: Quả phụ
 과언: Nói quá
 과연: Quả nhiên
 과장: Khoa trương
 과정: Quá trình
 과학: Khoa học
 관: Ông quan
 관계: Quan hệ
 관람: Tham quan
 관련: Liên quan
 관리: Quản lý
 관세: Thuế quan
 관심: Quan tâm
 관중: Quần chúng
 관찰: Quan sát
 광경: Quang cảnh
 광고: Quảng cáo
 광물: Khoáng sản
 광장: Quảng trường
 참다: Chịu
 참모: Tham mưu
 참사관: 관 Tham tán
 참살: Sát hại
 참여: Tham dự
 참전: Tham chiến
 참패: Thảm bại