Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ hán hàn có phát âm vần 해 혀
 행복: Hạnh phúc
 행성: Hành tinh
 행위: Hành vi
 행정: Hành chính
 향료: Hương liệu
 허락: Đồng ý
 허무: Hư vô
 헌법: Hiến pháp
 헌병: Hiến binh
 헌신: Hiến thân
 헌장: Hiến chương
 험난: Khó khăn
 험악: Hiểm ác
 험하: Hiểm
 혁명: Cách mạng
 현대: Hịên đại
 현명: Thông minh
 현물: Hiện vật
 현상: Hiện tượng
 현실: Hiện thực
 현장: Hiện trường
 현재: Hiện tại, Hiện nay
 현행: Hịên hành
 현황: Tình hình hiện tại
 혈관: Huyết quản
 혈구: Huyết cầu
 혈맥: Huyết mạch
 혈압: Huyết áp
 혈육: Huyết nhục
 혈전: Huyết chiến
 혈통: Huyết thống
 협동: Hợp đồng, Hợp tác
 협력: Hợp lực, Hỗ trợ
 협상: Bàn bạc, Thảo luận
 협정: Hịêp định
 협조: Hỗ trợ
 협회: Hiệp hội
 형: Hình, Mẫu
 형법: Hình phạt
 형사: Hình sự