Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ hán hàn có phát âm vần 펴 폐 비
 평생: Bình sinh
 평야: Bình nguyên
 평지: Đồng bằng
 평평: Bằng bẳng
 평행: Bình hành
 평화: Hòa bình
 폐: Phổi
 폐막: Bế mạc
 폐병: Bệnh phổi, bệnh lao phổi
 폐인: Phế nhân
 폐품: Phế phẩm
 포격: Pháo kích
 포괄: Bao quát
 포기: Từ bỏ
 포병: Pháo binh
 포함: Bao hàm
 포화: Bão hòa
 폭동: Bạo động
 폭력: Bạo lực
 폭풍: Bão
 폭행: Bạo hành
 표류: Phiêu lưu
 표본: Tiêu bản
 비난: Phê bình, chỉ trích
 비밀: Bí mật
 비범: Phi phàm
 비법: Bí quyết
 비상: Khẩn cấp
 비서: Thư ký
 비용: Chi phí, Kinh phí
 비위생: Mất vệ sinh
 비유: Tỷ dụ
 비율: Tỷ lệ
 비정: Bất bình thường
 비준: Phê chuẩn
 비중: Tỷ trọng, Phần
 비참: Bi thảm, Thảm khốc
 비판: Phê phán
 비평: Phê bình