Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ hán hàn có phát âm vần 트 파 펴
 특권: Đặc quyền
 특급: Đặc cấp
 특명: Đặc mệnh
 특별: Đặc biệt
 특산: Đặc sản
 특색: Đặc sắc
 특성: Đặc tính
 특수: Sự đặt thù
 특유: Đặc hữu
 특정: Đặc định
 특종: Đặc trưng
 특파: Đặc phái
 특혜: Đặc huệ
 파견: Phái
 파괴: Phá hủy
 파병: Phái quân
 파산: Phá sản
 파옥: Phá ngục
 판결: Phán quyết
 판결문: Bản phán quyền
 판권: Bản quyền
 판단: Phán đoán
 판단력: Sức phán đoán
 판매: Bán
 판명: Kiểm tra
 팔자: Số phận
 패: Phe, Phe phái
 패전: Bại trận
 패하다: Bại
 팽창: Phình trướng
 편: Phía, Phe
 편견: Định kiến, Ác cảm
 편안: Nình an, An bình
 편집: Biên tập
 편하다: Thanh thản
 평가: Đánh giá
 평균: Bình quân
 평등: Bình đẳng
 평론: Bình luận
 평범: Bình thường