Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ hán hàn có phát âm vần 차 처 표
 지체: Trì trệ
 지형: Địa hình
 지휘: Chỉ huy
 직계: Trực hệ
 직권: Chức quyền
 직무: Nhiệm vụ
 직분: Chức phận
 직속: Trực thuộc
 직원: Công nhân
 직접: Trực tiếp
 직책: Chức trách
 진군: Tiến quân
 진도: Tiến độ
 진리: Chân lý
 참혹: Tham khốc
 참화: Thảm họa
 창립: Thành lập
 창설: Thiết lập
 창조: Sự sáng tạo
 책: Sách
 책망: Trách móc
 책상: Bàn sàch
 책임: Trách nhịêm
 처녀: Thiếu nữ
 처리: Xử lý
 처벌: Xử phạt
 처지: Tình huống
 처형: Hình phạt
 척: Chiếc
 천당: Thiên Đường
 천명: Thiên mệnh, Mệnh trời
 천문: Thiên văn
 천문학: Thiên văn học
 천벌: Trời phạt
 천부: Thiên phụ
 표시: Biểu thị
 표준: Tiêu chuẩn
 표피: Biểu bì
 표하: Biểu lộ